Sort out là gì



Nghĩa từ Sort out

Ý nghĩa của Sort out là:

  • Giải quyết một vấn đề

Ví dụ cụm động từ Sort out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sort out:

 
-   Has the firm SORTED OUT its tax problems yet?
Chi nhánh đó đã giải quyết vụ thuế chưa vậy?

Một số cụm động từ khác

Động từ Sort chỉ có một cụm động từ là Sort out.


s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên