Suit up là gì



Nghĩa từ Suit up

Ý nghĩa của Suit up là:

  • Mặc quần áo, đồng phục

Ví dụ cụm động từ Suit up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Suit up:

 
-  They SUITED UP and went to the interview
Họ ăn mặc rất đẹp để đi phòng vấn.

Nghĩa từ Suit up

Ý nghĩa của Suit up là:

  • Đeo bao cao su

Ví dụ cụm động từ Suit up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Suit up:

 
- You should always SUIT UP when having sex with someone you don't know.
Bạn nên luôn đeo bao cao s u khi quan hệ với ai đó mà bạn không biết.

Một số cụm động từ khác

Động từ Suit chỉ có một cụm động từ là Suit up.


s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên