Venture-forth là gì



Nghĩa từ Venture-forth

Ý nghĩa của Venture-forth là:

  • Rời nơi nào đó an toàn, thoải mái

Ví dụ cụm động từ Venture-forth

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Venture-forth:

 
-  If the storm has finished, we could VENTURE FORTH.
Nếu trận bão kết thúc, chúng tôi có thể rời đi một cách an toàn.

Một số cụm động từ khác

Động từ Venture chỉ có một cụm động từ là Venture-forth.


v-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên