Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1 Global Success (chi tiết nhất)
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1: Local community sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 9 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1 Global Success (chi tiết nhất)
A. GRAMMAR
I. Question words before to-infinitives (cấu trúc “wh-word + to V”)
1. Định nghĩa chung
Trong tiếng Anh, cấu trúc “Wh-word + to-infinitive” được sử dụng khi chúng ta muốn nói hoặc viết về một hành động chưa xác định rõ ràng, thường là một câu hỏi gián tiếp (indirect question), nhưng lại không cần chia động từ hoặc đưa câu về dạng nghi vấn đầy đủ.
Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu có động từ như know, ask, learn, understand, decide, explain, show, tell, wonder, remember, v.v. – những động từ diễn tả suy nghĩ, nhận thức hoặc sự hướng dẫn.
Cấu trúc này có ý nghĩa và chức năng tương đương với mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi có chứa các động từ khuyết thiếu như should, can, could, would.
Ví dụ: I don’t know where I should go. → I don’t know where to go. (Tôi không biết nên đi đâu.)
→ Cả hai cụm “where I should go” và “where to go” đều đóng vai trò làm tân ngữ bổ nghĩa cho động từ "know". Chúng diễn đạt một tình huống bối rối, không chắc chắn: người nói không biết nên đến nơi nào. Trong câu rút gọn, phần chủ ngữ "I" được ngầm hiểu là chủ ngữ của câu chính, nên không cần lặp lại.
She can’t dicide what she should eat. She can’t decide what to eat. (Cô ấy không thể quyết định nên ăn gì.)
→ “What she should eat” và “what to eat” đều là tân ngữ của động từ “decide”. Chủ ngữ “she” trong mệnh đề phụ được lược bỏ và hiểu là cùng chủ ngữ với câu chính. Câu rút gọn giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn, nhất là trong văn nói.
2. Cấu trúc chung
S + V + (O) + wh-word + to-infinitive (+ …)
* Các Wh-words thường gặp:
Wh-word |
Ví dụ |
What |
I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì) |
Where |
Can you tell me where to go? (Bạn có thể nói cho tôi biết nên đi đâu không?) |
When |
He hasn’t decided when to start. (Anh ấy vẫn chưa quyết định khi nào bắt đầu.) |
Who |
I don’t know who to trust. (Tôi không biết nên tin ai.) |
How |
She showed me how to fix the printer. (Cô ấy chỉ tôi cách sửa máy in.) |
Which |
I can't decide which one to choose. (Tôi không thể quyết định nên chọn cái nào.) |
Whether |
We’re considering whether to continue the project. (Chúng tôi đang cân nhắc liệu có nên tiếp tục dự án hay không.) |
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “wh-word + to-infinitive”
a. KHÔNG dùng “why + to-infinitive”
Cấu trúc “why to V” là sai ngữ pháp, vì “why” không kết hợp trực tiếp được với “to-infinitive”.
Ví dụ: I can’t understand why to do it. (Sai) → I can’t understand why we should do it. (Đúng)
Vì “Why” thể hiện nguyên nhân/lý do nên không thể đi kèm “to V” được.
b. KHÔNG dùng “wh-word + to-infinitive” một cách riêng lẻ
“Wh-word + to V” không dùng để đặt câu hỏi trực tiếp. Nó chỉ dùng trong câu tường thuật hoặc gián tiếp.
Không dùng cụm như: “What to do?” (sai vì thiếu chủ ngữ và động từ chính)
Thay bằng câu đầy đủ: “What should we do?” (Chúng ta nên làm gì đây?)
c. DÙNG “WH-WORD + TO-INFINITIVE” khi:
• Chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ ngầm của “to-infinitive” là cùng một người/đối tượng.
Nghĩa là: người thực hiện hành động trong câu và hành động được nhắc tới sau “to V” là cùng một người.
Ví dụ: He didn’t know what he should do. → He didn’t know what to do. (Anh ấy không biết nên làm gì.)
I have no idea when we should leave for the bus. → I have no idea when to leave for the bus. (Tôi không biết khi nào nên rời đi để đón xe buýt.)
• Tân ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ ngầm của “to-infinitive” là cùng một người/đối tượng.
Nghĩa là: người nhận thông tin/hành động và người thực hiện hành động sau "to V" là giống nhau.
Ví dụ: The teacher showed me how I could solve the problem. → The teacher showed me how to solve the problem. (Cô giáo chỉ cho tôi cách giải quyết vấn đề.)
He told her what she should say at the meeting. → He told her what to say at the meeting. (Anh ấy nói cho cô ấy biết nên nói gì trong cuộc họp.)
Trong các ví dụ này, cụm “wh-word + to V” dùng để rút gọn mệnh đề gián tiếp, giúp câu văn ngắn gọn hơn nhưng không thay đổi nghĩa.
4. Phân biệt với mệnh đề danh từ (noun clause)
Cấu trúc “Wh-word + to V” thường gây nhầm lẫn với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng Wh-words, nhưng điểm khác biệt chính là:
Loại câu |
Ví dụ |
Ghi chú |
Wh-word + to V |
I don't know what to do. |
Không có chủ ngữ trong mệnh đề phụ. |
Mệnh đề danh từ |
I don't know what I should do. |
Có chủ ngữ “I” trong mệnh đề phụ. |
Hai cách này đồng nghĩa về mặt ý nghĩa, nhưng cấu trúc “wh-word + to V” ngắn gọn và thường dùng trong văn nói hoặc văn viết đơn giản, hiện đại.
II. Phrasal verbs (1) (Cụm động từ)
1. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một cụm từ ngắn kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc nhiều tiểu từ (thường là trạng từ hoặc giới từ), tạo nên một nghĩa mới hoàn toàn khác với nghĩa gốc của động từ. Dù có thể nhận ra từng từ riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại, phrasal verb mang ngữ nghĩa khác biệt rõ rệt so với động từ ban đầu. Việc hiểu đúng nghĩa của phrasal verb không thể đơn thuần dựa vào từng thành phần cấu tạo, mà cần xét ngữ cảnh và nghĩa toàn cụm.
Ví dụ: She turned up late for the meeting. → “Turn” có nghĩa là quay hoặc xoay, nhưng “turn up” trong câu này nghĩa là xuất hiện, đặc biệt là xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không báo trước.
2. Phân loại Phrasal verbs trong tiếng Anh
Cụm động từ (phrasal verb) có thể được phân loại theo hai cách sau:
⮚ Thứ nhất, dựa trên việc cụm động từ có cần tân ngữ hay không, chúng được chia thành hai loại: nội động từ (intransitive phrasal verbs – không cần tân ngữ theo sau) và ngoại động từ (transitive phrasal verbs – cần có tân ngữ đi kèm).
⮚ Thứ hai, căn cứ vào khả năng tách rời giữa động từ chính và tiểu từ, cụm động từ được chia thành: cụm động từ tách rời (separable phrasal verbs – có thể đặt tân ngữ giữa động từ và tiểu từ) và cụm động từ không tách rời (inseparable phrasal verbs – động từ và tiểu từ phải đứng liền nhau).
Mỗi cụm động từ chỉ thuộc một loại trong mỗi cặp phân loại nêu trên.
a. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs) và Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Tiêu chí |
Nội động từ (Intransitive Phrasal Verb) |
Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verb) |
Cách dùng |
Sau cụm động từ không có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) đi kèm. |
Sau cụm động từ phải có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ). |
Ví dụ |
• He showed up late. (Anh ấy xuất hiện muộn.) • They broke down on the way. (Xe họ bị hỏng giữa đường.) |
• She turned on the computer. (Cô ấy đã bật máy tính lên.) • Please look after the baby. (Làm ơn trông em bé giúp.) |
Bảng so sánh cách dùng giữa Nội động từ và Ngoại động từ.
b. Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb) và Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)
Tiêu chí |
Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verb) |
Cụm động từ không tách rời (Inseparable Phrasal Verb) |
Cách dùng |
– Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ có thể tách rời nhau. – Thường là ngoại động từ, tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ. |
– Động từ chính và tiểu từ không thể tách rời nhau. – Tất cả các nội động từ đều không tách được. Một số ngoại động từ cũng thuộc loại không tách rời. |
Ví dụ |
• Can you turn the light off? (Bạn có thể tắt đèn đi được không?) • I looked the information up on the Internet. (Tôi tra cứu thông tin trên mạng.) |
• After our argument, my team carried on without any further issues. (Sau cuộc tranh cãi, đội của tôi tiếp tục mà không có vấn đề gì.) • They went over the contract meticulously before signing it. (Họ đã xem lại bản hợp đồng rất kỹ lưỡng trước khi ký.) |
Bảng so sánh cách dùng giữa Cụm động từ tách rời và Cụm động từ không thể tách rời.
Lưu ý khi dùng cụm động từ tách rời với đại từ nhân xưng (personal pronouns): Nếu tân ngữ là một đại từ nhân xưng (như: me, you, him, her, us, them...), đại từ đó luôn phải đặt giữa động từ và tiểu từ (tức là sau động từ và trước tiểu từ).
Ví dụ:
Sai |
Đúng |
I can’t lift up you any more. |
I can’t lift you up any more. |
(Tôi không thể nâng bạn lên được nữa.) |
(Tôi không thể nâng bạn lên được nữa.) |
3. Một số cụm động từ
- Go out: leave your house to go to a social event
(ra ngoài, đi chơi…)
- Pass down: give or teach something to your children
(truyền lại)
- Cut down on: reduce the amount or number of something
(cắt giảm)
- Run out of: have no more of
(hết, cạn kiệt…)
- Look around: to walk around a place to see what is there
(nhìn xung quanh, tìm kiếm xung quanh…)
- Come back: to return to a place
(trở lại, trở về)
- Hand down: to give something to somebody younger than you
(truyền sang thế hệ kế tiếp)
- Find out: to get information about somebody or something
(tìm ra, khám phá ra)
- Take care of: to be responsible for somebody / something
(chăm sóc, chăm nom)
B. PRACTICE
Bài 1: Điền vào chỗ trống “wh-word” phù hợp để hoàn thiện các câu sau.
1. Lisa has so many ingredients, but she doesn’t know ________ to make!
2. This city is so expensive. I don't know ________to live.
3. John wants to marry his girlfriend, but he’s not sure ________to propose.
4. Help! My room is infested with ants. I don’t know ________to do!
5. Help us decide ________to go on vacation.
6. Do you know ________to do if you are stung by a bee?
7. My husband and I are so busy these days. We don't know ________to celebrate our anniversary.
8. She wants to speak French better, but I don’t know ________to do that.
Bài 2: Ghép cụm động từ với định nghĩa phù hợp.
1. deal with |
A. get information, discover something |
2. close down |
B. control of something |
3. turn up |
C. take action to solve a problem |
4. find out |
D. begin working, start a new business |
5. live on |
E. stop doing something |
6. look forward to |
F. arrive |
7. look through |
G. start on a trip |
8. set off |
H. have enough money to live |
9. set up |
I. be excited about something |
10. take over |
J. read |
Your answers:
1. |
2. |
3. |
4. |
5. |
6. |
7. |
8. |
9. |
10. |
Bài 3: Gạch chân đáp án đúng.
1. We have turned (down/ up) Jack’s application for the job.
2. They may have to deal (with/ about) many problems in the workplace.
3. Small birds mainly live (on/ off) insects.
4. When does the plane take (off/ up)?
5. Why did you decide to take (on/ up) skiing?
6. Remember to warm (up/down) carefully before you play sports.
7. There's no need to dress (up/ down). It is just an informal party.
8. Have you worked (out/ in) the solution yet?
9. Oops, I think we’re running out (of/ on) petrol.
10. Jim seems not to get (on/off) well with his classmates.
11. My wife has decided to set (up/down) a business on her own.
12. Do you think Jane will find (out/ up) the truth?
13. Does Jim have many friends to count (on/off) in difficult time?
14. Yesterday, my uncle dropped (to/ by) my house to the surprise of everyone.
15. Were you brought (up/ in) by your grandparents?
Bài 4: Chọn đáp án chính xác nhất.
1. I recently decided to _________ a new hobby, and I chose photography.
A. take in
B. take off
C. take up
D. take along
2. The busy life in the city has helped Anna _________her homesickness.
A. go over
B. get over
C. get off
D. get on
3. He had to _________his vacation plans due to unexpected work commitments.
A. put on
B. put off
C. put up
D. put away
4. I always _________early in the morning to avoid traffic.
A. get on
B. get away
C. get over
D. get up
5. The news will _________in the newspapers tomorrow.
A. come over
B. come out
C. come in
D. come together
6. She always _________her younger sister, making sure she's safe.
A. looks after
B. looks for
C. looks in
D. looks up
7. Don't forget to _________the lights when you leave the room.
A. turn up
B. turn on
C. turn off
D. turn down
8. Can you _________the trash when you leave the room?
A. take away
B. put out
C. take out
D. get away
9. Don’t forget to _________a warm coat before going out; it’s chilly outside.
A. put on
B. put off
C. get on
D. bring in
10. House prices have to _________sooner or later because people keep moving to the city.
A. take off
B. get on
C. go down
D. go up
Bài 5: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ để hỏi trước động từ nguyên thể có “to”.
1. She can't decide when she leave for America.
____________________________________________________________________________
2. I'm not sure what I should cook for my sister's birthday party.
____________________________________________________________________________
3. Could you tell me where I should put my hat?
____________________________________________________________________________
4. She asked herself what she should send him as a present.
____________________________________________________________________________
5. I have no idea when I should leave for Japan.
____________________________________________________________________________
6. He wondered how he should resolve the conflict.
____________________________________________________________________________
7. My parents don’t know where they should visit this summer vacation.
____________________________________________________________________________
8. Could you tell me who I should ask for advice?
____________________________________________________________________________
9. She wondered what she should write in the final essay.
____________________________________________________________________________
10. I have no idea who I should contact in case of an emergency.
____________________________________________________________________________
KEYS
Bài 1:
1. what |
2. where |
3. how |
4. what |
5. where |
6. what |
7. when |
8. how |
Bài 2:
1. C |
2. E |
3. F |
4. A |
5. H |
6. I |
7. J |
8. G |
9. D |
10. B |
Bài 3:
1. We have turned (down/ up) Jack’s application for the job.
2. They may have to deal (with/ about) many problems in the workplace.
3. Small birds mainly live (on/ off) insects.
4. When does the plane take (off/ up)?
5. Why did you decide to take (on/ up) skiing?
6. Remember to warm (up/down) carefully before you play sports.
7. There's no need to dress (up/ down). It is just an informal party.
8. Have you worked (out/ in) the solution yet?
9. Oops, I think we’re running out (of/ on) petrol.
10. Jim seems not to get (on/off) well with his classmates.
11. My wife has decided to set (up/down) a business on her own.
12. Do you think Jane will find (out/ up) the truth?
13. Does Jim have many friends to count (on/off) in difficult time?
14. Yesterday, my uncle dropped (to/ by) my house to the surprise of everyone.
15. Were you brought (up/ in) by your grandparents?
Bài 4:
1. C |
2. B |
3. B |
4. D |
5. B |
6. A |
7. C |
8. C |
9. A |
10. D |
Bài 5:
1. She can’t decide when to leave for America.
2. I’m not sure what to cook for my sister’s birthday party.
3. Could you tell me where to put my hat?
4. She asked herself what to send him as a present.
5. I have no idea when to leave for Japan.
6. He wondered how to resolve the conflict.
7. My parents don’t know where to visit this summer vacation.
8. Could you tell me who to ask for advice?
9. She wondered what to write in the final essay.
10. I have no idea who to contact in case of an emergency.
Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1: A visit from a pen pal (sách cũ)
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 1
I. Công thức thì quá khứ đơn trong tiếng anh
Với động từ "Tobe" Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn có hai dạng là “was” và “were”.
● Khẳng định: S + was/ were
CHÚ Ý: S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S = We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ: - I was at my friend’s house yesterday morning. (Tôi đã ở nhà bạn tôi sang hôm qua.)
- They were in London on their summer holiday last year. (Họ ở Luân Đôn vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
● Phủ định: S + was/were + not
Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.
CHÚ Ý: - was not = wasn’t
- were not = weren’t
Ví dụ: - She wasn’t very happy last night because of having lost money. (Tối qua cô ấy không vui vì mất tiền)
- We weren’t at home yesterday. (Hôm qua chúng tôi không ở nhà.)
● Câu hỏi: Were/ Was + S ?
Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was.
– No, I/ he/ she/ it + wasn’t
Yes, we/ you/ they + were.
– No, we/ you/ they + weren’t.
Câu hỏi ta chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
Ví dụ: - Was she tired of hearing her customer’s complaint yesterday? (Cô ấy có bị mệt vì nghe khách hàng phàn nàn ngày hôm qua không?)
Yes, she was./ No, she wasn’t. (Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.)
- Were they at work yesterday? (Hôm qua họ có làm việc không?)
Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không.)
Với động từ thường
● Khẳng định: + V-ed
Ví dụ: - We studied English last night. (Tối qua chúng tôi đã học tiếng Anh.)
- He met his old friend near his house yesterday. (Anh ấy đã gặp người bạn cũ của mình ngay gần nhà ngày hôm qua.)
● Phủ định:S + did not + V (nguyên thể)
Trong thì quá khứ đơn câu phủ định ta mượn trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.)
Ví dụ: - He didn’t come to school last week. (Tuần trước cậu ta không đến trường.)
- We didn’t see him at the cinema last night. (Chúng tôi không trông thấy anh ta tại rạp chiếu phim tối hôm qua.)
● Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?
Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: - Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?) Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)
- Did he miss the train yesterday? (Cậu ta có lỡ chuyến tàu ngày hôm qua hay không?) Yes, he did./ No, he didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)
Cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng anh
● Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: - They went to the concert last night. (Họ đã tới rạp hát tối hôm qua.)
Ta thấy “tối hôm qua” là một mốc thời gian trong quá khứ. Hành động “tới nhà hát” đã xảy ra tối hôm qua và kết thúc rồi nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
- The plane took off two hours ago. (Máy bay đã cất cánh cách đây 2 giờ.)
Ta thấy “cách đây 2 giờ” là thời gian trong quá khứ và việc “máy bay cất cánh” đã xảy ra nên ta sử dụng thì quá khứ đơn.
Dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn
Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái
- ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)
- when: khi (trong câu kể)
Cách chia động từ ở thì quá khứ đơn
● Ta thêm “-ed” vào sau động từ:
- Thông thường ta thêm “ed” vào sau động từ.
- Ví du:
watch – watched turn – turned want – wanted
* Chú ý khi thêm đuôi “-ed” vào sau động từ.
+ Động từ tận cùng là “e” → ta chỉ cần cộng thêm “d”.
Ví dụ: type – typed smile – smiled agree – agreed
+ Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
Ví dụ:stop – stopped shop – shopped tap – tapped
NGOẠI LỆ: commit – committed travel – travelled prefer - preferred
+ Động từ tận cùng là “y”:
- Nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u) ta cộng thêm “ed”.
Ví dụ:play – played stay - stayed
- Nếu trước “y” là phụ âm (còn lại ) ta đổi “y” thành “i + ed”.
Ví dụ:study – studied cry - cried
● Một số động từ bất qui tắc không thêm “ed”.
Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ không theo qui tắc thêm “ed”. Những động từ này ta cần học thuộc.
Ví dụ: go – went get – got see – saw buy – bought.
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- 600 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án
- Giải sgk Tiếng Anh 9
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều