Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 Global Success (chi tiết nhất)
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2: City life sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 9 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 Global Success (chi tiết nhất)
A. GRAMMAR
I. Double comparatives (So sánh kép)
1. So sánh kép là gì?
So sánh kép (Double Comparatives) là một dạng cấu trúc gồm hai mệnh đề được sắp xếp song song với nhau. Cấu trúc này được sử dụng để biểu thị rằng khi có một sự thay đổi xảy ra ở mệnh đề thứ nhất, thì sẽ có một sự thay đổi tương ứng ở mệnh đề thứ hai. Vì vậy, hai mệnh đề trong câu có liên kết chặt chẽ và thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc tỉ lệ thuận/tỉ lệ nghịch giữa chúng.
Ví dụ: The more you study, the more confident you become. (Bạn càng học nhiều, bạn càng tự tin hơn.)
→ So sánh kép diễn tả mối quan hệ tỷ lệ thuận: việc học tập tăng lên dẫn đến sự tự tin cũng tăng lên.
The later you sleep, the more tired you feel the next day. (Bạn càng ngủ muộn, hôm sau bạn càng cảm thấy mệt mỏi.)
→ Mệnh đề “the later you sleep” ảnh hưởng trực tiếp đến “the more tired you feel”.
2. Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh
a. Cấu trúc “Comparative And Comparative”
Cấu trúc “Comparative and Comparative” (càng ngày càng) được sử dụng để diễn đạt sự gia tăng hoặc thay đổi dần dần của con người, sự vật, hay hiện tượng theo một chiều hướng nhất định, có thể là về số lượng, đặc điểm, chất lượng hoặc tính chất.
* Cách dùng với tính từ ngắn
S + V + Short adj-er AND short adj-er
Ví dụ:
• The weather is getting colder and colder. (Thời tiết đang ngày càng lạnh hơn.)
• He is becoming taller and taller every year. (Anh ấy ngày càng cao lên mỗi năm.)
• The city is becoming busier and busier. (Thành phố ngày càng trở nên nhộn nhịp hơn.)
* Cách dùng với tính từ dài
S + V + more and more + long adj
Ví dụ:
• He is getting more and more confident in public speaking. (Anh ấy ngày càng tự tin hơn khi nói trước đám đông.)
• She becomes more and more careful after the accident. (Cô ấy ngày càng cẩn thận hơn sau vụ tai nạn.)
• Tom is getting more and more handsome every year. (Tom ngày càng điển trai theo từng năm.)
Một số tính từ đặc biệt:
• Good → Better
• Little → Less
• Bad → Worse
• Old → Older/elder
• Much/many → More
• Far → Farther/further
Ví dụ: Life is getting better and better. (Cuộc sống ngày càng tốt hơn.)
He spends less and less time with his family. (Anh ấy dành ngày càng ít thời gian cho gia đình.)
The situation is becoming worse and worse. (Tình hình ngày càng tồi tệ hơn.)
2. Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”
Dạng so sánh “The comparative… the comparative…” (càng… càng…) để diễn tả 2 con người, sự vật hay sự việc thay đổi hoặc phát triển có liên quan với nhau..
a. Cấu trúc chung
The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
2 vế của câu có thể hình thành cùng từ tính từ/ trạng từ ngắn hoặc tính từ/ trạng từ dài. Ngoài ra, cũng có thể 1 vế ở dạng từ ngắn, 1 vế là từ dài. Bạn chỉ cần đảm bảo 2 vế ở dạng so sánh hơn.
Ví dụ: The earlier we leave, the sooner we will arrive. (Chúng ta đi càng sớm thì sẽ đến nơi càng sớm.)
b. Cấu trúc với tính từ / trạng từ ngắn
The adj/ adv-er + S + V, the adj/ adv-er + S + V
Ví dụ:
• The closer we are to nature, the happier we feel. (Càng gần gũi với thiên nhiên, chúng ta càng cảm thấy hạnh phúc.)
• The brighter the sun shines, the better the photos look. (Mặt trời càng sáng thì ảnh chụp càng đẹp.)
• The louder he speaks, the angrier she becomes. (Anh ta càng nói to, cô ấy càng tức giận.)
c. Cấu trúc với tính từ/ trạng từ dài
The more + adj/ adv + S + V, the more adj/ adv + S + V
Ví dụ:
• The more carefully you drive, the more secure you feel. (Bạn lái xe càng cẩn thận thì bạn càng cảm thấy an toàn.)
• The more passionately she speaks, the more inspired the audience becomes. (Cô ấy càng nói đầy đam mê thì khán giả càng cảm thấy được truyền cảm hứng.)
• The more generously you give, the more gratefully people remember you. (Bạn càng hào phóng cho đi thì người khác càng biết ơn và ghi nhớ bạn.)
3. So sánh kép trong tiếng Anh với động từ và danh từ
a. So sánh kép với động từ
The more + S + V, the more + S + V
Ví dụ:
• The more you read, the more you understand. (Bạn càng đọc nhiều thì bạn càng hiểu nhiều hơn.)
• The more we exercise, the stronger we become. (Chúng ta càng tập thể dục thì càng khỏe mạnh hơn.)
• The more you travel, the more you learn about the world. (Bạn càng đi du lịch nhiều thì bạn càng học hỏi được nhiều điều về thế giới.)
Lưu ý: Trong giao tiếp thực tế, bạn không nhất thiết phải giữ cấu trúc so sánh kép (double comparative) ở dạng cố định như: The more + adj/adv/verb, the more + adj/adv/verb. Bạn có thể linh hoạt kết hợp giữa các loại từ khác nhau, miễn là cả hai vế đều mang nghĩa so sánh hơn, tạo nên sự tăng tiến hoặc thay đổi song song. Đây là điều thường thấy trong ngôn ngữ nói và viết tự nhiên.
Ví dụ:
• The more money he has, the happier he becomes. (Càng có nhiều tiền thì anh ta càng hạnh phúc.) → Kết hợp: Động từ + Tính từ
• The harder you try, the better your results will be. (Bạn càng cố gắng thì kết quả sẽ càng tốt.) → Kết hợp: Trạng từ + Tính từ
• The more she studies, the more confident she feels. (Cô ấy học càng nhiều thì càng cảm thấy tự tin.) → Kết hợp: Động từ + Tính từ
b. So sánh kép với danh từ
The more/less + N + S + V, the more/less + N + S + V
Ví dụ:
• The more mistakes you make, the more experience you get. (Bạn mắc càng nhiều lỗi thì càng tích lũy được nhiều kinh nghiệm.)
• The more money they earn, the more responsibilities they carry. (Họ kiếm được càng nhiều tiền thì càng có nhiều trách nhiệm.)
• The less sleep you get, the less energy you have. (Bạn ngủ càng ít thì càng thiếu năng lượng.)
4. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh kép
a. Rút gọn cấu trúc để tạo sự tự nhiên, sinh động trong giao tiếp
Trong thực tế giao tiếp, người bản ngữ thường rút gọn cấu trúc so sánh kép để câu văn trở nên ngắn gọn, thú vị và đỡ rập khuôn. Dạng rút gọn này thường bỏ chủ ngữ và động từ, chỉ giữ lại các thành phần so sánh hơn.
Ví dụ:
• The more people there are, the merrier the party is. → The more, the merrier! (Càng đông càng vui!)
• The smaller, the cuter! (Càng nhỏ càng dễ thương!)
• The spicier, the better! (Càng cay càng ngon!)
• The later, the worse! (Càng trễ thì càng tệ!)
• The louder, the funnier! (Càng ồn ào càng vui nhộn!)
b. Cấu trúc so sánh kép dạng mệnh lệnh – mang tính khuyên nhủ hoặc thúc đẩy hành động
Khi muốn đưa ra lời khuyên, lời kêu gọi hay cổ vũ, người ta cũng dùng cấu trúc so sánh kép nhưng theo kiểu mệnh lệnh: không cần dùng “the”, không có chủ ngữ rõ ràng – thường bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
• If you work more, you will save more. → Work more, save more!
• Read more, learn more! (Đọc nhiều hơn, học được nhiều hơn!)
• Eat less, feel better! (Ăn ít hơn, cảm thấy khỏe hơn!)
• Speak less, listen more! (Nói ít lại, lắng nghe nhiều hơn!)
• Try harder, achieve bigger! (Cố gắng nhiều hơn, đạt được nhiều hơn!)
II. Phrasal verbs (2)
1. Phrasal verb là gì?
Phrasal verb là một cụm từ ngắn kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc nhiều tiểu từ (thường là trạng từ hoặc giới từ), tạo nên một nghĩa mới hoàn toàn khác với nghĩa gốc của động từ. Dù có thể nhận ra từng từ riêng lẻ, nhưng khi kết hợp lại, phrasal verb mang ngữ nghĩa khác biệt rõ rệt so với động từ ban đầu. Việc hiểu đúng nghĩa của phrasal verb không thể đơn thuần dựa vào từng thành phần cấu tạo, mà cần xét ngữ cảnh và nghĩa toàn cụm.
Ví dụ: She turned up late for the meeting. → “Turn” có nghĩa là quay hoặc xoay, nhưng “turn up” trong câu này nghĩa là xuất hiện, đặc biệt là xuất hiện một cách bất ngờ hoặc không báo trước.
2. Phân loại Phrasal verbs trong tiếng Anh
Cụm động từ (phrasal verb) có thể được phân loại theo hai cách sau:
⮚ Thứ nhất, dựa trên việc cụm động từ có cần tân ngữ hay không, chúng được chia thành hai loại: nội động từ (intransitive phrasal verbs – không cần tân ngữ theo sau) và ngoại động từ (transitive phrasal verbs – cần có tân ngữ đi kèm).
⮚ Thứ hai, căn cứ vào khả năng tách rời giữa động từ chính và tiểu từ, cụm động từ được chia thành: cụm động từ tách rời (separable phrasal verbs – có thể đặt tân ngữ giữa động từ và tiểu từ) và cụm động từ không tách rời (inseparable phrasal verbs – động từ và tiểu từ phải đứng liền nhau).
Mỗi cụm động từ chỉ thuộc một loại trong mỗi cặp phân loại nêu trên.
a. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs) và Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)
Tiêu chí |
Nội động từ (Intransitive Phrasal Verb) |
Ngoại động từ (Transitive Phrasal Verb) |
Cách dùng |
Sau cụm động từ không có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) đi kèm. |
Sau cụm động từ phải có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ). |
Ví dụ |
• He showed up late. (Anh ấy xuất hiện muộn.) • They broke down on the way. (Xe họ bị hỏng giữa đường.) |
• She turned on the computer. (Cô ấy đã bật máy tính lên.) • Please look after the baby. (Làm ơn trông em bé giúp.) |
Bảng so sánh cách dùng giữa Nội động từ và Ngoại động từ.
b. Cụm động từ tách rời (Separable phrasal verb) và Cụm động từ không thể tách rời (Inseparable phrasal verb)
Tiêu chí |
Cụm động từ tách rời (Separable Phrasal Verb) |
Cụm động từ không tách rời (Inseparable Phrasal Verb) |
Cách dùng |
– Trong loại cụm động từ này, động từ chính và tiểu từ có thể tách rời nhau. – Thường là ngoại động từ, tân ngữ có thể được đặt giữa động từ và tiểu từ. |
– Động từ chính và tiểu từ không thể tách rời nhau. – Tất cả các nội động từ đều không tách được. Một số ngoại động từ cũng thuộc loại không tách rời. |
Ví dụ |
• Can you turn the light off? (Bạn có thể tắt đèn đi được không?) • I looked the information up on the Internet. (Tôi tra cứu thông tin trên mạng.) |
• After our argument, my team carried on without any further issues. (Sau cuộc tranh cãi, đội của tôi tiếp tục mà không có vấn đề gì.) • They went over the contract meticulously before signing it. (Họ đã xem lại bản hợp đồng rất kỹ lưỡng trước khi ký.) |
Bảng so sánh cách dùng giữa Cụm động từ tách rời và Cụm động từ không thể tách rời.
Lưu ý khi dùng cụm động từ tách rời với đại từ nhân xưng (personal pronouns): Nếu tân ngữ là một đại từ nhân xưng (như: me, you, him, her, us, them...), đại từ đó luôn phải đặt giữa động từ và tiểu từ (tức là sau động từ và trước tiểu từ).
Ví dụ:
Sai |
Đúng |
I can’t lift up you any more. |
I can’t lift you up any more. |
(Tôi không thể nâng bạn lên được nữa.) |
(Tôi không thể nâng bạn lên được nữa.) |
3. Một số cụm động từ
- get around: dạo quanh
Ví dụ: When I was in town, I chose to get around by bus. (Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.)
- carry out: tiến hành
Ví dụ: The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. (Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.)
- come down with: mắc phải (bệnh)
Ví dụ: I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. (Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.)
- hang out with: đi chơi
Ví dụ: Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?)
- cut down on: cắt giảm
Ví dụ: We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.)
B. PRACTICE
Bài 1: Hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc so sánh “comparative + and + comparative".
1. The company expanded rapidly. It grew _____________ all the time. (big)
2. Cathy got _____________in her job. In the end, she left. (bored)
3. My bags seemed to get _____________as I carried them. (heavy)
4. As I waited for my interview, I became _____________. (nervous)
5. As the day went on, the weather got _____________. (bad)
6. Health care is becoming _____________. (expensive)
7. As the conversation went on, Paul became _____________. (talkative)
8. These days _____________ people are learning English. (many)
9. The company's share price went _____________. (high)
10. Life got _____________ for boss Bob Watts as the company became _____________. (good - successful)
Bài 2: Gạch chân đáp án chính xác.
1. After I ironed my shirt it looked more creased/ creaseder than before.
2. The river was more deep/ deeper than I expected.
3. I think I’d describe her as more pretty/ prettier than beautiful.
4. I bought this tennis racket because it's more strong/ stronger.
5. Sam isn't a bad boy really. He's more naughty/ naughtier than dishonest.
6. Although a different speaker began to talk, I felt even more bored/ boreder than before.
7. The exam was more hard/ harder than I thought it would be.
8. I must ring home today and find out if there's any farther/ further news about my mother and her operation.
9. 'Is your sister younger than you?'- 'No, she is elder/ older?
10. Although the paint was called 'Sky Blue', I thought it was more green/ greener than blue.
Bài 3: Chọn đáp án chính xác nhất.
1. ________ he studies, ________he understands the subject.
A. The more hard - the better
B. More hard – better
C. Hard – better
D. The harder - the better
2. ________she practices, ________her performance becomes.
A. The more frequent - the good
B. More frequent – good
C. Frequent – good
D. The more frequently - the better
3. ________his exercises are, ________he becomes.
A. The stronger - the more powerful
B. More strong – powerful
C. Strong – powerful
D. The more strong - the powerful
4. ________her singing is, ________she becomes.
A. The more skilled - the successful
B. More skilled – successful
C. Skillful – successful
D. The more skillful - the more successful
5. ________they communicate, ________they get to know each other.
A. The more clear - the better
B. More clearly – better
C. The more clearly - the better
D. Clearer - better
6. ________she saves, ________she can invest.
A. The more money - the more smart
B. The more money - the smarter
C. Money – smarter
D. The more money - the smartly
7. ________she becomes, ________she feels in her own skin.
A. The more confident - the more comfortable
B. More confident - more comfortable
C. Confident – comfortable
D. The more confidently - the more comfortably
8. ________they are about things, ________their knowledge can become.
A. The more curious - the more wider
B. More curious - the wider
C. The more curious - the wider
D. The more curiously - the more widely
Bài 4: Điền dạng đúng của những từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1. ________________(bright) the sun, ________________ (happy) I feel.
2. ________________ (much) food she cooks, ________________ (tasty) it gets.
3. ________________ (relaxed) he felt ________________ (well) he became.
4. ________________ (a lot of) shrimp a flamingo eats, ________________ (pink) its feathers get.
5. ________________ (advanced) the exercises were, ________________ (hard) they became.
6. ________________ (difficult) the exam, ________________ (low) the marks are.
7. ________________ (little) the sunshine, ________________ (bad) I feel.
8. ________________ (unique) a luxury item is, ________________ (expensive) it is.
9. ________________ (a lot) you practice, ________________ (good) you play.
10. ________________ (long) you run, ________________ (tired) you get.
Bài 5: Dựa vào các từ đã cho, hoàn thành câu sử dụng dạng so sánh kép.
1. modern/ car/ be, / expensive/ it/ cost
→ _________________________________________________________________________
2. relaxing/ music/ be, / calm/I/ become
→ _________________________________________________________________________
3. beautiful/ garden/ be, / happy/ it/ make/ me
→ _________________________________________________________________________
4. organised/ my desk/ be, / easy/ it/ be/ find/ things
→ _________________________________________________________________________
5. near/I/ get/ airport, / less/ anxious/I/ feel
→ _________________________________________________________________________
6. developed/ city/ become, / crowded/ it/ get
→ _________________________________________________________________________
7. long/ film/ last, / bored/ he/ become
→ _________________________________________________________________________
8. balanced/ my diet/ be, / healthy/ my skin/ look
→ _________________________________________________________________________
9. large/ sofa/ be, comfortable/ it/ be/ sit on
→ _________________________________________________________________________
10. cheap/ phone/ be, / less/ advanced/ its features/ be
→ _________________________________________________________________________
Bài 6: Hoàn thành câu, sử dụng các cụm động từ đã cho. Mỗi cụm động từ có thể được sử dụng hai lần. Có thể thay đổi dạng của động từ khi cần thiết.
get around |
hang out with |
cut down on |
carry out |
come down with |
1. My friends ride their bikes to ____________ the city every weekend.
2. We turn off lights when we leave a room to ____________electricity.
3. Linda and Anna are ____________a project to plant trees in the park.
4. Yesterday, I ____________a stomach ache after eating too much candy.
5. Jane is excited to ____________a plan to go camping with her family.
6. We enjoy ____________our neighbours in the evening.
7. Oscar couldn’t go to school last Monday because he ____________a fever.
8. We should not throw trash in the river to ____________water pollution.
9. I can’t ____________my friends because I have to do my homework.
10. If you want to ____________London, you can take a bus.
Bài 7: Gạch chân đáp án chính xác.
1. His father forgot to (put/ turn) off the tap in the bathroom, so there was water all over the floor.
2. It isn’t easy for her to (put/ set) up with people who are impolite or have crude behaviours.
3. They had gone about three kilometres when the motorbike (broke/ pulled) down this morning.
4. Could you please turn (down/ up) the volume on the television? It’s too loud.
5. The busy life in the city has helped Emily (go/ get) over her homesickness.
6. They usually read the papers to keep (up/ on) with what's happening in the outside world.
7. When things aren’t going well, my father always encourages me and tells me not to (give/ take) up.
8. “Here is my phone number! Put (it down/ down it) in case you need some help," said my uncle.
9. The foreigners were (brought/ shown) around the city by a local tour guide.
10. My sister always takes (down/ off) her hat when visiting sacred places such as churches and pagodas.
KEYS
Bài 1:
1. bigger and bigger
2. more and more bored
3. heavier and heavier
4. more and more nervous
5. worse and worse
6. more and more expensive
7. more and more talkative
8. more and more
9. higher and higher
10. better and better/ more and more successful
Bài 2:
1. After I ironed my shirt it looked more creased/ creaseder than before.
2. The river was more deep/ deeper than I expected.
3. I think I’d describe her as more pretty/ prettier than beautiful.
4. I bought this tennis racket because it's more strong/ stronger.
5. Sam isn't a bad boy really. He's more naughty/ naughtier than dishonest.
6. Although a different speaker began to talk, I felt even more bored/ boreder than before.
7. The exam was more hard/ harder than I thought it would be.
8. I must ring home today and find out if there's any farther/ further news about my mother and her operation.
9. 'Is your sister younger than you?'- 'No, she is elder/ older?
10. Although the paint was called 'Sky Blue', I thought it was more green/ greener than blue.
Bài 3:
1. D |
2. D |
3. A |
4. D |
5. C |
6. B |
7. A |
8. C |
Bài 4:
1. The brighter, the happier
2. The more, the tastier
3. The more relaxed, the better
4. The more, the pinker
5. The more advanced, the harder
6. The more difficult, the lower
7. The less, the worse
8. The more unique, the more expensive
9. The more, the better
10. The longer, the more tired
Bài 5:
1. The more modern the car is, the more expensive it costs.
2. The more relaxing the music is, the calmer I become.
3. The more beautiful the garden is, the happier it makes me.
4. The more organised my desk is, the easier it is to find things.
5. The nearel I get to the airport, the less anxious I feel.
6. The more developed the city becomes, the more crowded it gets.
7. The longer the film lasts, the more bored he becomes.
8. The more balanced my diet is, the healthier my skin looks.
9. The larger the sofa is, the more comfortable it is to sit on.
10. The cheaper the phone is, the less advanced its features are.
Bài 6:
1. gel around
2. cut down on
3. carrying out
4. came down with
5. carry but
6. hanging out with
7. came down with
8. cut down on
9. hang out with
10. get around
Bài 7:
1. His father forgot to (put/ turn) off the tap in the bathroom, so there was water all over the floor.
2. It isn’t easy for her to (put/ set) up with people who are impolite or have crude behaviours.
3. They had gone about three kilometres when the motorbike (broke/ pulled) down this morning.
4. Could you please turn (down/ up) the volume on the television? It’s too loud.
5. The busy life in the city has helped Emily (go/ get) over her homesickness.
6. They usually read the papers to keep (up/ on) with what's happening in the outside world.
7. When things aren’t going well, my father always encourages me and tells me not to (give/ take) up.
8. “Here is my phone number! Put (it down/ down it) in case you need some help," said my uncle.
9. The foreigners were (brought/ shown) around the city by a local tour guide.
10. My sister always takes (down/ off) her hat when visiting sacred places such as churches and pagodas.
Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2: Clothing (sách cũ)
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 2 (Phần 1)
CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
1. Khẳng định:
S + have/ has + VpII
Trong đó: S (subject): chủ ngữ
Have/ has: trợ động từ
VpII: Động từ phân từ II
CHÚ Ý:
- S = I/ We/ You/ They + have
- S = He/ She/ It + has
Ví dụ:
- I have graduated from my university since 2012. (Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.)
- She has lived here for one year. (Cô ấy sống ở đây được một năm rồi.)
2. Phủ định:
S + haven’t / hasn’t + VpII
Câu phủ định trong thì hiện tại hoàn thành ta chỉ cần thêm “not” vào sau “have/ has”.
CHÚ Ý:
- haven’t = have not
- hasn’t = has not
Ví dụ:
- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong một thời gian dài rồi.)
- He hasn’t come back his hometown since 1991. (Anh ấy không quay trở lại quê hương của mình từ năm 1991.)
3. Câu hỏi:
Have/ Has + S + VpII ?
Trả lời: Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has.
No, I/ we/ you/ they + haven't. - No, he/ she/ it + hasn't.
Câu hỏi trong thì hiện tại hoàn thành ta chỉ cần đảo trợ động từ “have/ has” lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng phân từ II.
Ví dụ:
- Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
Yes, I have./ No, I haven't.
- Has she arrived London yet? (Cô ấy đã tới Luân Đôn chưa?)
Yes, she has./ No, she hasn't.
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- 600 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án
- Giải sgk Tiếng Anh 9
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều