Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10 Global Success (chi tiết nhất)



Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10: Planet Earth sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 9 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 9.

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10 Global Success (chi tiết nhất)

Quảng cáo

A. GRAMMAR – NON-DEFINING RELATIVE CLAUSES (MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHÔNG XÁC ĐỊNH)

1. Mệnh đề quan hệ không xác định là gì?

Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clauses) là mệnh đề phụ trong câu được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một người, vật hoặc sự việc mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

(1) Mr. Smith, who is our neighbor, always helps us with gardening. (Mr. Smith, người là hàng xóm của chúng tôi, luôn giúp chúng tôi làm vườn.)

→ Trong ví dụ trên, "who is our neighbor" là một mệnh đề quan hệ không xác định. Nó cung cấp thông tin bổ sung về Mr. Smith — ông ấy là hàng xóm của người nói, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Nếu bỏ đi phần mệnh đề này, câu vẫn đúng ngữ pháp và người nghe vẫn hiểu được ý chính là Mr. Smith luôn giúp chúng tôi làm vườn.

Quảng cáo

(2) My laptop, which I bought last year, has already broken down. (Cái laptop của tôi, cái mà tôi đã mua năm ngoái, đã hỏng rồi.)

→ Trong ví dụ này, "which I bought last year" là một mệnh đề quan hệ không xác định. Nó đóng vai trò bổ sung thông tin về chiếc laptop — cụ thể là việc nó được mua vào năm ngoái, nhưng nếu bỏ đi, câu vẫn giữ nguyên ý chính: My laptop has already broken down. Mệnh đề này không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định trong tiếng Anh và cách dùng

Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thông tin bổ sung cho người hoặc vật được nhắc đến trong câu.

a. Dấu phẩy được dùng trong câu để ngăn cách các mệnh đề với nhau: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta sử dụng dấu phẩy để tách mệnh đề ra khỏi câu chính. Điều này giúp làm rõ rằng mệnh đề là thông tin bổ sung và không cần thiết để hiểu ý chính của câu.

Ví dụ: My father, who loves classical music, often takes me to concerts. (Bố tôi, người rất yêu thích nhạc cổ điển, thường đưa tôi đi nghe hòa nhạc.)

Quảng cáo

              Mrs. Brown, whose son is in my class, invited me to dinner. (Bà Brown, người có con trai học cùng lớp với tôi, đã mời tôi đến ăn tối.)

b. Không sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định: Khi sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không sử dụng từ "that" để đặt trước mệnh đề. Thay vào đó, chúng ta sử dụng các từ "who", "whom", "whose" cho người và "which" cho vật.

Ví dụ: The novel, which was first published in 1950, remains a classic today. (Cuốn tiểu thuyết, được xuất bản lần đầu vào năm 1950, đến nay vẫn là một tác phẩm kinh điển.)

c. Không thể lượt bỏ “who”, “which” trong mệnh đề quan hệ không xác định: Trong mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta không thể lượt bỏ từ "who" và "which". Ngược lại, chúng ta có thể lượt bỏ "whom" và "whose" trong trường hợp không cần thiết.

Ví dụ: My uncle, who works as an engineer, is visiting us this weekend. (Chú của tôi, người làm kỹ sư, sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần này.)

→ Trong ví dụ này, "who works as an engineer" là mệnh đề quan hệ không xác định. Chúng ta không thể lược bỏ "who" vì nó là chủ ngữ của mệnh đề phụ. Nếu bỏ "who", câu sẽ sai ngữ pháp.

Quảng cáo

Mr. Thomas, whom we met yesterday, is a well-known writer. (Ông Thomas, người mà chúng tôi đã gặp hôm qua, là một nhà văn nổi tiếng.)

"whom we met yesterday" cũng là mệnh đề quan hệ không xác định. Với "whom", có thể lược bỏ trong văn nói thông thường: Mr. Thomas, we met yesterday, is a well-known writer.

3. So sánh mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định

Chức năng

Được sử dụng để xác định nghĩa cho danh từ/ đại từ đứng trước. 

Không thể bỏ đi, bởi nếu bỏ đi danh từ/ đại từ sẽ không rõ ràng, tối nghĩa.  

Được sử dụng để bổ sung ý nghĩa, thông tin cho danh từ/ đại từ đứng trước. 

Có thể bỏ đi mà không làm thay đổi ý nghĩa của mệnh đề chính. 

Cách dùng/ Dấu hiệu nhận biết

Mệnh đề quan hệ xác định không cần ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hay dấu gạch ngang, đứng trực tiếp sau danh từ/ đại từ. 

Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với mệnh đề chính bằng một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-). 

Ví dụ

The student who won the scholarship is my classmate. (Học sinh mà đã giành được học bổng là bạn cùng lớp của tôi.)

My uncle, who is a doctor, works at a hospital in Hanoi. (Chú tôi, người là bác sĩ, làm việc tại một bệnh viện ở Hà Nội.)

4. Các đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ không xác định

Đại từ quan hệ

Chức năng

Dùng trong mệnh đề

Ví dụ

Who

Làm chủ ngữ. Dùng cho người.

Xác định và không xác định.

My brother, who is a famous singer, will perform tonight.  (Anh trai tôi, người là ca sĩ nổi tiếng, sẽ biểu diễn tối nay.)

Which

Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong MĐQH. Dùng cho vật.

Xác định và không xác định.

This laptop, which I bought last month, works really well. (Chiếc laptop này, mà tôi đã mua tháng trước, hoạt động rất tốt.)

Whose

Mang tính sở hữu, đứng trước danh từ. Dùng cho người và vật.

Xác định và không xác định.

Mrs. Smith, whose daughter studies abroad, is visiting us today. (Bà Smith, người có con gái du học, hôm nay đến thăm chúng tôi.)

Whom

Làm tân ngữ. Thay thế cho người (ở vị trí tân ngữ).

Xác định và không xác định.

Mr. Lee, whom I met at the conference, is a famous scientist. (Ông Lee, người mà tôi đã gặp tại hội nghị, là một nhà khoa học nổi tiếng.)

Ngoài ra, mệnh đề quan hệ không xác định có thể được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho cả một mệnh đề. Và trong trường hợp này, đại từ “which” sẽ được sử dụng để thay thế cho mệnh đề được đề cập đến trước đó. 

Ví dụ: He forgot to lock the door, which caused a lot of trouble. (Anh ấy quên khóa cửa, điều đó đã gây ra nhiều rắc rối.)

B. PRACTICE

Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất.

1. Paris, _________ is the capital of France, is known for its beautiful landmarks.

A. which

B. who

C. whose

D. where

2. My cousin, _________lives in Australia, is coming to visit us next month.

A. when

B. which

C. why

D. who

3. Mount Everest, _________is the tallest mountain in the world, is located in Nepal.

A. who

B. which

C. that

D. when

4. My grandmother, _________is 80 years old, still enjoys cycling and swimming.

A. where

B. who

C. when

D. which

5. This artist, _________paintings are very expensive, lives in our neighbourhood.

A. whose

B. who

C. which

D. why

6. Marie Curie, _________research on radioactivity was groundbreaking, won two Nobel Prizes.

A. when

B. that

C. whose

D. who

7. Neil Armstrong, _________was the first man to walk on the moon, made history in 1969.

A. who

B. which

C. where

D. why

8. The Conan movie, _________was released last month, has received mixed reviews.

A. when

B. whose

C. how

D. which

9. The Pacific Ocean, _________is the largest ocean on Earth, is home to a vast array of marine life.

A. who

B. whom

C. which

D. that

10. Ms Lan, _________cakes are famous in town, is opening a new shop.

A. that

B. when

C. whose

D. where

11. Morning Routine Café, _________serves delicious pastries, is always busy in the mornings.

A. whom

B. whose

C. who

D. which

12. John, _________leads visitors through the museum, is very knowledgeable about art history.

A. that

B. who

C. which

D. when

Bài 2: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

1. The boy, ________ won the science competition, is my neighbor.

2. The car, ________ was parked illegally, got a parking ticket.

3. The new sunglasses, ________ I purchase from ABC Store, is very trendy.

4. The woman, ________ is talking to the principal, is my mother.

5. The restaurant, ________ we had dinner at last night, was amazing.

6. The movie, ________ won the Best Picture award, was directed by Steven Spielberg.

7. The cat, ________ eyes are blue, belongs to my sister.

8. The laptop, ________ I bought last week, is already outdated.

9. The team, ________ won the championship, will be honored at the ceremony.

10. The man, ________ wife is a dancer, is singing on the stage.

Bài 3: Xác định phần in đậm trong mỗi câu sau là xác định (D) hay không xác định (N).

1. _____ The restaurant where we had dinner last night specialises in authentic Italian cuisine.

2. _____ Elon Musk, who founded SpaceX, aims to colonise Mars.

3. _____ The Sahara Desert, which experiences extreme temperatures, is the largest hot desert in the world.

4. _____ I attended the photography workshop hosted by National Geographic, which is known for its commitment to environmental conservation.

5. _____ The car that he bought last month is a hybrid model known for its fuel efficiency.

6. _____ The team is excited about the upcoming presentation by Dr. Smith, who has extensive experience in the field of AI.

7. _____ The Statue of Liberty, which was a gift from France to the United States, symbolizes freedom and democracy.

8. _____ The movie that won the Academy Award for Best Picture was directed by a newcomer to Hollywood.

Bài 4: Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ.

1. The watch is on the table. I bought the watch yesterday.

→ __________________________________________________________________________

2. The movie is playing in the theater. I want to watch the movie.

→ __________________________________________________________________________

3. Paris is the capital of France. It has many attractions.

→ __________________________________________________________________________

4. The dog is barking. The dog has a long tail.

→ __________________________________________________________________________

5. The house is next to the park. I grew up in the house.

→ __________________________________________________________________________

6. The hotel provided good services. I stayed at the hotel last week.

→ __________________________________________________________________________

7. The purse is on sale. I want to buy the purse.

→ __________________________________________________________________________

8. The girl is wearing a blue dress. I met the girl at the party.

→ __________________________________________________________________________

9. The car is parked in front of the building. I saw the car this morning.

→ __________________________________________________________________________

10. The teacher is giving a lecture. I am taking a course with the teacher.

→ __________________________________________________________________________

Bài 5: Đặt dấu phẩy vào vị trí cần thiết cho các câu sau.

1. Bananas which are a good source of potassium are grown in tropical climates.

→ __________________________________________________________________________

2. Mr. Johnson who is retiring next month has been a teacher for over 30 years.

→ __________________________________________________________________________

3. Mary whose birthday is next week is planning a big celebration.

→ __________________________________________________________________________

4. The Great Wall of China which stretches over 13,000 miles is one of the most impressive ancient structures in the world.

→ __________________________________________________________________________

5. The Eiffel Tower which was completed in 1889 is one of the most famous landmarks in the world.

→ __________________________________________________________________________

6. Alexander Graham Bell who invented the telephone changed the way people communicate.

→ __________________________________________________________________________

7. J.K. Rowling who authored the Harry Potter series became one of the best-selling authors of all time.

→ __________________________________________________________________________

8. Niagara Falls which straddles the border between the United States and Canada attracts millions of tourists each year.

→ __________________________________________________________________________

Bài 6: Kết hợp 2 câu sử dụng câu đã cho sẵn trong ngoặc đơn để tạo thành mệnh đề quan hệ không xác định.

1. We are shopping at the Central Market. (It will be replaced by a skyscraper.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

2. Tokyo is a bustling metropolis with a rich cultural heritage. (It is the capital of Japan.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

3. The Nile River flows through multiple countries in Africa. (It is the longest river in the world.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

4. The proposals will be evaluated by Professor Michael Johnson. (He is the chairperson of the Academic Committee.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

5. Fitness Oasis offers yoga classes twice a week. (It is situated near the city centre.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

6. Pablo Picasso is one of the most influential artists of the 20th century. (He cofounded the Cubist movement.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

7. Computers are used in various fields such as education, healthcare, and business. (They have become an integral part of modern life.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

8. Have you heard of Steve Wozniak? (He co-founded Apple Inc. and played a key role in its early innovations.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

9. Princess Diana was known for her philanthropic efforts and humanitarian work. (She was a member of the British royal family.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

10. Ha Long Bay is home to over 1,600 limestone karsts and islets. (It spans an area of approximately 1,553 square kilometres.)

____________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________

KEYS

Bài 1:

1. A

2. D

3. B

4. B

5. A

6. C

7. A

8. D

9. C

10. C

11. D

12. B

Bài 2:

1. who

2. which

3. which

4. who

5. where

6. which

7. whose

8. which

9. which

10. whose

Bài 3:

1. D

2. N

3. N

4. N

5. D

6. N

7. N

8. D

Bài 4:

1. The watch, which I bought yesterday, is on the table.

2. The movie, which I want to watch, is playing in the theater.

3. Paris, which is the capital of France, has many attractions.

4. The dog, whose has a long tail, is barking.

5. The house, where I grew up, is next to the park.

6. The hotel, where I stayed last week, provided good services.

7. The purse, which I want to buy, is on sale.

8. The girl, who I met at the party, is wearing a blue dress.

9. The car, which I saw this morning, is parked in front of the building.

10. The teacher, whom I am taking a course with, is giving a lecture.

Bài 5:

1. Bananas, which are a good source of potassium, are grown in tropical climates.

2. Mr. Johnson, who is retiring next month, has been a teacher for over 30 years.

3. Mary, whose birthday is next week, is planning a big celebration.

4. The Great Wall of China, which stretches over 13,000 miles, is one of the most impressive ancient structures in the world.

5. The Eiffel Tower, which was completed in 1889, is one of the most famous landmarks in the world.

6. Alexander Graham Bell, who invented the telephone, changed the way people communicate.

7. J.K. Rowling, who authored the Harry Potter series, became one of the best-selling authors of all time.

8. Niagara Falls, which straddles the border between the United States and Canada, attracts millions of tourists each year.

Bài 6:

1. We are shopping at the Central Market, which will be replaced by a skyscraper.

2. Tokyo, which is the capital of Japan, is a bustling metropolis with a rich cultural heritage.

3. The Nile River, which is the longest river in the world, flows through multiple countries in Africa.

4. The proposals will be evaluated by Professor Michael Johnson, who is the chairperson of the Academic Committee.

5. Fitness Oasis, which is situated near the city centre, offers yoga classes twice a week.

6. Pablo Picasso, who co-founded the Cubist movement, is one of the most influential artists of the 20th century.

7. Computers, which have become an integral part of modern life, are used in various fields such as education, healthcare, and business.

8. Have you heard of Steve Wozniak, who co-founded Apple Inc. and played a key role in its early innovations?

9. Princess Diana, who was a member of the British royal family, was known for her philanthropic efforts and humanitarian work.

10. Ha Long Bay, which spans an area of approximately 1,553 square kilometres, is home to over 1,600 limestone karsts and islets.




Lưu trữ: Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10: Life on other planets (sách cũ)

Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 10

MAY - MIGHT

- MAY và dạng quá khứ MIGHT diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).

eg:

May I take this book? – Yes, you may.

She asked if she might go to the party.

- MAY/MIGHT dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra.

eg:

It may rain.

He admitted that the news might be true.

- Dùng trong câu cảm thán MAY/MIGHT diễn tả một lời cầu chúc.

eg:

May all your dreams come true!

Trong cách dùng này có thể xem MAY như một loại Bàng Thái cách (Subjunctive).

- MAY/MIGHT dùng trong mệnh đề theo sau các động từ “hope” (hy vọng) và “trust” (tin tưởng).

eg:

I trust (hope) that you may find this plan to your satisfaction.

He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction.

- MAY/MIGHT dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession).

eg:

He may be poor, but he is honest. (Though he is poor...)

Try as he may, he will not pass the examination. (Though he tries hard...)

Try as he might, he could not pass the examination. (Though he tried hard...)

- MAY/MIGHT thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clauses of purpose). Trong trường hợp này người ta cũng thường dùng CAN/COULD để thay cho MAY/MIGHT.

eg:

She was studying so that she might read English books.

- MIGHT (không dùng MAY) đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính hờn dỗi (petulant reproach).

eg:

You might listen when I am talking to you.

You might try to be a little more helpful.

- Trong trường hợp cần thiết người ta dùng “be allowed to”, “permit”… tùy theo ý nghĩa cần diễn tả để thay cho MAY và MIGHT.

eg:

I shall be allowed to go to the party.

Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success có đáp án hay khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-10-life-on-other-planets.jsp


Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học