Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 12 Global Success (chi tiết nhất)
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 12: Career choices sách Global Success có đáp án chi tiết giúp học sinh lớp 9 ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 9.
Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Unit 12 Global Success (chi tiết nhất)
A. GRAMMAR – ADVERBIAL CLAUSES OF CONCESSION, RESULT, AND REASON (MỆNH ĐỀ TRẠNG TỪ CHỈ SỰ NHƯỢNG BỘ, KẾT QUẢ VÀ LÝ DO)
I. Mệnh đề nhượng bộ
1. Mệnh đề nhượng bộ là gì?
Mệnh đề nhượng bộ (Clause of concession) là một mệnh đề phụ thuộc được sử dụng trong câu nhằm diễn đạt sự tương phản giữa các hành động, mệnh đề trong câu. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, và luôn ngăn cách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy.
Mệnh đề nhượng bộ thường được bắt đầu bằng một liên từ nhượng bộ như However, Although, Though, Even though, Despite, In spite of … Hãy lưu ý rằng bạn không được sử dụng “but” khi trong câu đã có trạng từ chỉ sự nhượng bộ.
2. Cấu trúc chỉ nhượng bộ: Although / Though / Even though (mặc dù, dù cho)
a. Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính).
Ví dụ: Although it was raining, we still went out for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn ra ngoài đi dạo.)
She smiled even though she felt really sad inside. (Cô ấy vẫn cười mặc dù trong lòng rất buồn.)
b. S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V.
Khi mệnh đề nhượng bộ được đặt ở giữa câu, được tách giữa hai phần còn lại của câu bằng dấu phẩy. Trong trường hợp này, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề nhượng bộ (áp dụng V-ing cho thể chủ động, V-ed/V3 cho thể bị động).
Ví dụ:
• Trường hợp hiện tại phân từ (V-ing):
She, although feeling very nervous, gave a perfect performance. (Cô ấy, mặc dù rất hồi hộp, vẫn trình diễn hoàn hảo.)
Tom, although knowing the answer, refused to speak. (Tom, mặc dù biết đáp án, vẫn từ chối nói.)
• Trường hợp quá khứ phân từ (V-ed/V3):
The car, although damaged in the accident, is still running well. (Chiếc xe, mặc dù bị hư hại trong vụ tai nạn, vẫn chạy tốt.)
The book, although published years ago, remains popular among readers. (Cuốn sách, mặc dù được xuất bản nhiều năm trước, vẫn được độc giả yêu thích.)
c. S + V (mệnh đề chính) + although/though/even though + S + V.
Khi mệnh đề nhượng bộ được đặt ở cuối câu, ta có thể áp dụng cấu trúc mệnh đề chỉ sự nhượng bộ này.
Ví dụ: She passed the exam even though she didn’t have much time to prepare.(Cô ấy vẫn vượt qua kỳ thi dù cô ấy không có nhiều thời gian ôn tập.)
We enjoyed the picnic even though the weather wasn’t perfect. (Chúng tôi vẫn rất vui với buổi dã ngoại dù thời tiết không được tốt.)
d. Despite/ in spite of + N/ Np/ V-ing: bất chấp....
Ví dụ: Mary went to the carnival in spite of the rain. (Mặc dù trời mưa, Maty vẫn đi tới lễ hội.)
In spite of eating Mcdonald's regularly, Mary remains slim. (Mặc dù thường xuyên ăn Mcdonald's, Mary vẫn thon thả.)
Lưu ý: Cả despite và in spite of có thể theo sau bởi một mệnh đề (bao gồm cả chủ ngữ và vị ngữ) nếu ta thêm “the fact that”.
Ví dụ: Mary bought a new pair of shoes despite the fact that she already had 97 pairs. (Mary đã mua một đôi giày mới mặc dù thực tê răng cô ây đã có 97 đôi rồi.)
Mary went to the cinema in spite of the fact that she was exhausted. (Mary đi tới rạp chiếu phim bất chấp sự thật rằng cô ấy rất mệt.)
II. Mệnh đề chỉ kết quả (Adverbial clause of result)
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb clause of result) là một mệnh đề phụ thuộc dùng để nhấn mạnh kết quả của một sự việc, một tình huống nhất định. Các mệnh đề chỉ kết quả không thể nào đứng một mình, mà luôn phải đi kèm mệnh đề chính để tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ: She practiced every day, so she won the singing contest. (Cô ấy luyện tập mỗi ngày nên đã chiến thắng cuộc thi hát.)
The weather was so cold that we decided to stay indoors. (Thời tiết lạnh đến mức chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
2. Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
a. Cấu trúc So… that (quá… đến nỗi)
“So .. that” có thể được xem là một mệnh đề chỉ nguyên nhân và kết quả của một sự việc hoặc hành động nào đó. Tùy vào từng trường hợp mà bạn có thể sử dụng tính từ hoặc trạng từ trong câu, chúng được đặt nằm giữa “so” và “that”.
Cấu trúc mệnh đề “So … that” |
Ví dụ |
S + be + so + adj + that + S + V |
He is so intelligent that he can do all the difficult exercises. (Anh ta thông minh đến mức có thể làm được tất cả những bài tập khó.) |
S + V + so + adv + that + S + V |
He speaks so quickly that I can’t catch up with him. (Anh ấy nói nhanh đến mức tôi không theo kịp.) |
S + V + so many/ few/ much/ little + noun + that + S + V |
• They bought so many books that they couldn’t carry them home. (Họ mua nhiều sách đến mức không thể mang về nhà được.) • She spent so much money that she ran out of savings. (Cô ấy tiêu nhiều tiền đến mức cạn sạch tiền tiết kiệm.) • There were so few students in class that the teacher canceled the lesson. (Có quá ít học sinh trong lớp nên giáo viên hủy buổi học.) • He had so little time that he couldn’t finish the test. (Anh ấy có quá ít thời gian nên không thể hoàn thành bài kiểm tra.) |
b. Cấu trúc Such… that (thật là … đến nỗi)
Mệnh đề chỉ kết quả “Such… that” có ý nghĩa tương đương với “So … that”. Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp mệnh đề này với danh từ đếm được hoặc không đếm được.
* Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) + Adj + N + that + S + V
Ví dụ: It was such an exciting movie that we watched it twice. (Đó là một bộ phim hay đến mức chúng tôi đã xem hai lần.)
It was such bad weather that they canceled the picnic. (Thời tiết xấu đến mức họ đã hủy buổi dã ngoại.)
c. Cấu trúc Enough .. to (đủ … để có thể)
* Cấu trúc:
S + be + Adj + enough (+ for + O) + to-infinitive
S + V + Adv + enough (+ for + O) + to-infinitive
Ví dụ: She is smart enough to solve the problem on her own. (Cô ấy đủ thông minh để tự giải quyết vấn đề.)
They are old enough to make their own decisions. (Họ đủ trưởng thành để tự đưa ra quyết định.)
d. Cấu trúc As a result / therefore
Đối với mệnh đề và cụm từ chỉ kết quả bắt đầu bằng as the result / therefore, các cụm từ này thường đứng ngay sau câu nêu nguyên nhân và đứng sau dấu phẩy.
* Cấu trúc:
S + V. As a result/ Therefore, + S + V
Ví dụ: He didn’t study hard. As a result, he failed the exam. (Anh ấy đã không học chăm. Kết quả là anh ấy trượt kỳ thi.)
The shop offered a big discount; therefore, many customers came. (Cửa hàng giảm giá lớn; vì vậy, có rất nhiều khách đến.)
III. Mệnh đề chỉ lý do (Clauses of reason)
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do là gì?
Mệnh đề chỉ lý do là mệnh đề phụ nêu ra nguyên nhân của hành động được nêu trong mệnh đề chính. Mệnh đề chỉ lý do thường được nối với mệnh đề chính bằng các liên từ "because, since, as" (lưu ý since và as thường đặt ở đầu câu).
Ngoài ra còn có các cụm từ chỉ lý do thường được bắt đầu bằng các từ "because of, due to".
2. Cấu trúc của mệnh đề chỉ lý do
a. Because/ Since/ As + S + V, S + V
Ví dụ: Because she was ill, she couldn’t attend the meeting. (Vì cô ấy bị ốm nên cô ấy không thể tham dự cuộc họp.)
Since I had no money, I didn’t buy the book. (Vì tôi không có tiền nên tôi đã không mua cuốn sách.)
Lưu ý: Since và As thường đứng ở đầu câu; Because có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, nếu "because" đứng ở giữa câu thì bỏ dấu phẩy.
b. Because of / Due to + V-ing / Noun / pronoun, S + V
Ví dụ: I was late because of the heavy traffic.x (Tôi đến muộn vì giao thông đông đúc.)
He felt tired due to staying up all night. (Anh ấy cảm thấy mệt vì thức suốt đêm.)
B. PRACTICE
Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất.
1. __________ Alice had a fear of heights, she bravely agreed to go rock climbing with her friends.
A. So
B. Although
C. However
D. But
2. I am studying hard __________ I want to pass the exam and get into a good university.
A. because
B. but
C. though
D. so
3. They are tired from working all day, __________ they still want to watch a movie together before going to bed.
A. because
B. so
C. since
D. but
4. Oliver decided to join the soccer team __________ he had never played before.
A. since
B. though
C. so
D. however
5. __________ it was raining heavily, we decided to cancel our outdoor picnic and have it indoors instead.
A. But
B. Although
C. Since
D. However
6. They were hungry after playing sports for hours, __________ they ordered a large pizza with all their favourite toppings for dinner.
A. or
B. however
C. because
D. so
7. __________ the movie received mixed reviews, we decided to watch it because the trailer looked interesting.
A. But
B. Even though
C. So
D. Or
8. Linh can’t attend the party __________ she has to babysit her younger brother while her parents are out of town.
A. because
B. though
C. but
D. despite
Bài 2: Gạch chân đáp án chính xác nhất.
1. This pizza is so / such delicious that we want to order another one right away to satisfy our craving.
2. Mr Toan gave so / such an inspiring speech that it motivated everyone in the room to pursue their dreams.
3. Angelina Jolie wore so / such an elegant dress that all eyes were drawn to her as soon as she entered the room.
4. Nghia has so / such remarkable patience that he can handle even the most difficult situations calmly.
5. That history book was so / such interesting that my sister couldn’t put it down until she finished it.
6. Kim is so / such a talented artist that her paintings mesmerise everyone who sees them.
7. The final test was so / such difficult that most of the students struggled to finish it on time.
8. My mother possesses so / such boundless energy that she can work tirelessly for hours.
Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng “so ... that...” or “such ... that...”.
1. The movie was incredibly scary. I couldn’t sleep after watching it. (so ... that)
→ __________________________________________________________________________
2. The business news was surprising. No one could believe it. (so ... that)
→ __________________________________________________________________________
3. The discovery is a significant breakthrough. It changes the field of science. (such ... that)
→ __________________________________________________________________________
4. Holi is a popular festival. People come from all over to attend. (such ... that)
→ __________________________________________________________________________
5. The seafood soup is spicy. I can’t eat it without drinking water. (so ... that)
→ __________________________________________________________________________
6. The marathon was a long race. Many participants were exhausted by the end. (such ... that)
→ __________________________________________________________________________
7. The lecture is detailed. Some students find it challenging to take notes quickly enough. (so ... that)
→ __________________________________________________________________________
8. The speech contains an inspiring message. Everyone feels motivated to take action immediately. (such ... that)
→ __________________________________________________________________________
Bài 4: Gạch chân lỗi trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
1. I have a well-pay job, which allows me to support my family comfortably.
→ __________________________________________________________________________
2. However Elsa was nervous, she gave a confident presentation to the class.
→ __________________________________________________________________________
3. She’s allergic to peanuts, so she loves peanut butter sandwiches.
→ __________________________________________________________________________
4. Emily is so a talented artist that her paintings sell for thousands of dollars.
→ __________________________________________________________________________
5. My mother was late for work so her car broke down on the way.
→ __________________________________________________________________________
6. Huy is such a intelligent student that he always gets top grades in his classes.
→ __________________________________________________________________________
7. He’s a good singer, because he’s too shy to perform in front of audiences.
→ __________________________________________________________________________
8. Our school organises career orientate programmes to help students explore different job options.
→ __________________________________________________________________________
Bài 5: Kết hợp 2 câu đã cho sẵn sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc đơn.
1. You should join the photography club at school. It offers valuable skills. (because)
→ __________________________________________________________________________
2. The science-fiction film was interesting. I stayed up late to finish watching it. (so)
→ __________________________________________________________________________
3. Lily is very busy with work. She always finds time to spend with her family. (but)
→ __________________________________________________________________________
4. The store is closed. We have to find another place to buy groceries. (since)
→ __________________________________________________________________________
5. The alarm clock didn’t ring. I overslept this morning. (so)
→ __________________________________________________________________________
6. My brother wants to go out. It is already late at night. (although)
→ __________________________________________________________________________
7. Nancy loves chocolate. I bought her a box of chocolate for her birthday. (since)
→ __________________________________________________________________________
8. This Chinese restaurant has many great reviews. The food is disappointing. (but)
→ __________________________________________________________________________
KEYS
Bài 1:
1. B |
2. A |
3. D |
4. B |
5. C |
6. D |
7. B |
8. A |
Bài 2:
1. This pizza is so / such delicious that we want to order another one right away to satisfy our craving.
2. Mr Toan gave so / such an inspiring speech that it motivated everyone in the room to pursue their dreams.
3. Angelina Jolie wore so / such an elegant dress that all eyes were drawn to her as soon as she entered the room.
4. Nghia has so / such remarkable patience that he can handle even the most difficult situations calmly.
5. That history book was so / such interesting that my sister couldn’t put it down until she finished it.
6. Kim is so / such a talented artist that her paintings mesmerise everyone who sees them.
7. The final test was so / such difficult that most of the students struggled to finish it on time.
8. My mother possesses so / such boundless energy that she can work tirelessly for hours.
Bài 3:
1. The movie was so scary that I couldn’t sleep after watching it.
2. The business news was so surprising that no one could believe it.
3. The discovery is such a significant breakthrough that it changes the field of science.
4. Holi is such a popular festival that people come from all over to attend.
5. The seafood soup is so spicy that I can’t eat it without drinking water.
6. The marathon was such a long race that many participants were exhausted by the end.
7. The lecture is so detailed that some students find it challenging to take notes quickly enough.
8. The speech contains such an inspiring message that everyone feels motivated to take action immediately.
Bài 4:
1. well-pay → well-paid
2. However → Although
3. so → but
4. so → such
5. so → because
6. a → an
7. because → but
8. orientate → orientation
Bài 5:
1. You should join the photography club at school because it offers valuable skills.
2. The science-fiction film was interesting so I stayed up late to finish watching it.
3. Lily is very busy with work, but she always finds time to spend with her family.
4. Since the store is closed, we have to find another place to buy groceries.
5. The alarm clock didn’t ring, so I overslept this morning.
6. My brother wants to go out although it is already late at night. / Although it is already late at night, my brother still wants to go out.
7. Since Nancy loves chocolate, I bought her a box of chocolate for her birthday.
8. This Chinese restaurant has many great reviews, but the food is disappointing.
Xem thêm Ngữ pháp Tiếng Anh 9 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:
- Giải sách bài tập Tiếng Anh 9
- 600 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 9 có đáp án
- Giải sgk Tiếng Anh 9
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 9 có đáp án
Tủ sách VIETJACK luyện thi vào 10 cho 2k10 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 9 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 9 Friends plus
- Lớp 9 Kết nối tri thức
- Soạn văn 9 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 9 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 9 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 9 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - KNTT
- Giải sgk Tin học 9 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 9 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 9 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - KNTT
- Lớp 9 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 9 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 9 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 9 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 9 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 9 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - CTST
- Giải sgk Tin học 9 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 9 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 9 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - CTST
- Lớp 9 Cánh diều
- Soạn văn 9 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 9 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 9 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 9 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 9 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 9 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 9 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 9 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 9 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 9 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 9 - Cánh diều
- Giải sgk Mĩ thuật 9 - Cánh diều