Fill out là gì
Nghĩa từ Fill out
Ý nghĩa của Fill out là:
Hoàn thành đơn
Ví dụ cụm động từ Fill out
Ví dụ minh họa cụm động từ Fill out:
-I FILLED OUT the application form and mailed it. Tôi đã hoàn thành đơn xin việc và gửi nó đi.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Fill out trên, động từ Fill còn có một số cụm động từ sau: