Move ahead là gì



Nghĩa từ Move ahead

Ý nghĩa của Move ahead là:

  • Thực hiện tiến độ sau khi trì hoãn

Ví dụ cụm động từ Move ahead

Ví dụ minh họa cụm động từ Move ahead:

 
- The construction can MOVE AHEAD now that permission has been granted.
Việc xây dựng có thể được thực hiện tiếp tục bởi vì giấy phép đã được cấp.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Move ahead trên, động từ Move còn có một số cụm động từ sau:


m-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên