Ring back là gì



Nghĩa từ Ring back

Ý nghĩa của Ring back là:

  • Gọi lại

Ví dụ cụm động từ Ring back

Ví dụ minh họa cụm động từ Ring back:

 
-   I phoned and left a message this morning but she still hasn't RUNG me BACK.
Tôi đã gọi và để lại tin nhắn sáng nay nhưng cô ấy vẫn không gọi lại cho tôi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Ring back trên, động từ Ring còn có một số cụm động từ sau:


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên