Root around là gì



Nghĩa từ Root around

Ý nghĩa của Root around là:

  • Nhìn vào một nơi để tìm kiếm thứ gì đó

Ví dụ cụm động từ Root around

Ví dụ minh họa cụm động từ Root around:

 
-   I ROOTED AROUND my flat trying to find the letter.
Tôi nhìn quanh căn hộ của mình cố để tìm lá thư.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Root around trên, động từ Root còn có một số cụm động từ sau:


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên