Ship out là gì



Cụm động từ Ship out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Ship out

Ý nghĩa của Ship out là:

  • Gửi hàng đến một địa điểm

Ví dụ cụm động từ Ship out

Ví dụ minh họa cụm động từ Ship out:

 
-   We SHIPPED the order OUT two days ago.
Chúng tôi đã gửi hàng đặt đi 2 ngày trước.

Nghĩa từ Ship out

Ý nghĩa của Ship out là:

  • Rời một nơi nào đó

Ví dụ cụm động từ Ship out

Ví dụ minh họa cụm động từ Ship out:

 
-    If you've finished your work, I'm ready to SHIP OUT.
Nếu bạn đã hoàn thành công việc thì tôi sẵn sàng để rời đi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Ship out trên, động từ Ship còn có một số cụm động từ sau:


s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên