Sign out là gì



Cụm động từ Sign out có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Sign out

Ý nghĩa của Sign out là:

  • Đóng một chương trình máy tính yêu cầu tên và mật khẩu

Ví dụ cụm động từ Sign out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sign out:

 
-    I SIGNED OUT and then shut the computer down.
Tôi đã đăng xuất và tắt máy tính đi.

Nghĩa từ Sign out

Ý nghĩa của Sign out là:

  • Ký xác nhận cho mượn gì đó

Ví dụ cụm động từ Sign out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sign out:

 
-  Could you SIGN those books OUT, please?
Bạn có thể xác nhận cho mượn nhưng quyển sách đó không?

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Sign out trên, động từ Sign còn có một số cụm động từ sau:


s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên