Sleep around là gì
Nghĩa từ Sleep around
Ý nghĩa của Sleep around là:
Lăng nhăng
Ví dụ cụm động từ Sleep around
Ví dụ minh họa cụm động từ Sleep around:
- He's SLEPT AROUND a lot since his divorce. Anh ấy đã lăng nhăng rất nhiều sau khi li hôn.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Sleep around trên, động từ Sleep còn có một số cụm động từ sau: