Start up là gì



Cụm động từ Start up có 5 nghĩa:

Nghĩa từ Start up

Ý nghĩa của Start up là:

  • Khởi nghiệp

Ví dụ cụm động từ Start up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Start up:

 
-  The firm STARTED UP on a shoestring budget.
Công ty khởi nghiệp trên một ngân sách dây giày.

Nghĩa từ Start up

Ý nghĩa của Start up là:

  • Bắt đầu (âm thanh)

Ví dụ cụm động từ Start up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Start up:

 
-  There was a pause, then the noise STARTED UP again.
Có một đoạn dừng, sau đó tiếng ồn được bắt đầu lại.

Nghĩa từ Start up

Ý nghĩa của Start up là:

  • Khi động cơ bắt đầu hoạt động

Ví dụ cụm động từ Start up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Start up:

 
- The car STARTED UP first time.
Chiếc ô tô khởi động lần đầu tiên.

Nghĩa từ Start up

Ý nghĩa của Start up là:

  • Khiến một động cơ hoạt động

Ví dụ cụm động từ Start up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Start up:

 
-  I STARTED the car UP.
Tôi khởi động chiếc xe ô tô.

Nghĩa từ Start up

Ý nghĩa của Start up là:

  • Đứng bật dậy vì ngạc nhiên

Ví dụ cụm động từ Start up

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Start up:

 
-  He STARTED UP when I entered the room and tried to hide what he was doing.
Anh ta đứng bật dậy khi tôi bước vào phòng và cố giấu những cái anh ta đang làm.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Start up trên, động từ Start còn có một số cụm động từ sau:


s-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên