Wait around là gì



Nghĩa từ Wait around

Ý nghĩa của Wait around là:

  • Chờ đợi mà không làm gì

Ví dụ cụm động từ Wait around

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wait around:

 
-   They were just WAITING AROUND to see if anything was going to happen.
Họ chỉ đang chờ để xem liệu điều gì sẽ xảy ra.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wait around trên, động từ Wait còn có một số cụm động từ sau:


w-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên