Watch out for là gì



Nghĩa từ Watch out for

Ý nghĩa của Watch out for là:

  • Cẩn thận với cái gì đó

Ví dụ cụm động từ Watch out for

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Watch out for:

 
-  WATCH OUT FOR bats in the caves; many have rabies.
Cn thn vi lũ rơi  trong động, nhiu con b bnh di lm đấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Watch out for trên, động từ Watch còn có một số cụm động từ sau:


w-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Đề thi, giáo án các lớp các môn học