Wiggle out là gì



Nghĩa từ Wiggle out

Ý nghĩa của Wiggle out là:

  • Tránh làm gì đó

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wiggle out:

 
-   He was supposed to be in charge but tried to WIGGLE OUT.
Anh ta được chỉ định chịu trách nhiệm nhưng cố tránh làm điều đó.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wiggle out trên, động từ Wiggle còn có một số cụm động từ sau:


w-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên