File away là gì



Nghĩa từ File away

Ý nghĩa của File away là:

  • Đặt tài liệu đúng vị trí để lưu trữ

Ví dụ cụm động từ File away

Ví dụ minh họa cụm động từ File away:

 
- I FILED a copy of the letter AWAY for my records.
Tôi lưu bản sao sủa lá thư này trong hồ sơ của tôi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ File away trên, động từ File còn có một số cụm động từ sau:


f-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên