File for là gì
Nghĩa từ File for
Ý nghĩa của File for là:
Áp dụng gì đó hợp pháp như dơn li dị, phá sản
Ví dụ cụm động từ File for
Ví dụ minh họa cụm động từ File for:
- They FILED FOR divorce after two years of marriage. Họ sử dụng đơn li dị chỉ sau 2 năm cưới.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ File for trên, động từ File còn có một số cụm động từ sau: