Rat through là gì



Nghĩa từ Rat through

Ý nghĩa của Rat through là:

  • Tìm vội thứ gì đó

Ví dụ cụm động từ Rat through

Ví dụ minh họa cụm động từ Rat through:

 
-   I RATTED THROUGH the papers on my desk but couldn't find the letter.
Tôi tìm đống giấy trên bàn nhưng không thể tìm thấy lá thư.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Rat through trên, động từ Rack còn có một số cụm động từ sau:

Ngoài cụm động từ Rat on trên, động từ Rat còn có một số cụm động từ sau:


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên