Roll back là gì



Cụm động từ Roll back có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Roll back

Ý nghĩa của Roll back là:

  • Rút lui

Ví dụ cụm động từ Roll back

Ví dụ minh họa cụm động từ Roll back:

 
-  The army ROLLED BACK when they came under attack.
Đội quân rút lui khi h b tn công.

Nghĩa từ Roll back

Ý nghĩa của Roll back là:

  • Giảm hoặc xóa đi

Ví dụ cụm động từ Roll back

Ví dụ minh họa cụm động từ Roll back:

 
-  The government want to ROLL BACK the freedom of the press.
Chính ph mun làm gim đi s t do ca báo chí.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Roll back trên, động từ Roll còn có một số cụm động từ sau:


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Đề thi, giáo án các lớp các môn học