Roll out là gì



Nghĩa từ Roll out

Ý nghĩa của Roll out là:

  • Điều hành hoặc giới thiệu ản phẩm mới

Ví dụ cụm động từ Roll out

Ví dụ minh họa cụm động từ Roll out:

 
-  The company ROLLED OUT its new plans last week.
Công ty đã giới thiệu những kế hoạch mới vào tuần trước.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Roll out trên, động từ Roll còn có một số cụm động từ sau:


r-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên