Fall behind là gì



Nghĩa từ Fall behind

Ý nghĩa của Fall behind là:

  • Tụt lại phía sau

Ví dụ cụm động từ Fall behind

Ví dụ minh họa cụm động từ Fall behind:

 
-  Being ill for a week made me FALL BEHIND with my work.
m mt tun khiến tôi b tt li trong công vic.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fall behind trên, động từ Fall còn có một số cụm động từ sau:


f-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Đề thi, giáo án các lớp các môn học