Press ahead là gì



Nghĩa từ Press ahead

Ý nghĩa của Press ahead là:

  • Tiếp tục với thứ gì

Ví dụ cụm động từ Press ahead

Ví dụ minh họa cụm động từ Press ahead:

 
-  They PRESSED AHEAD with the elections despite the violence.
H tiếp tc vi cuc bu c bt chp bo lc.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Press ahead trên, động từ Press còn có một số cụm động từ sau:


p-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Đề thi, giáo án các lớp các môn học