Press into là gì
Nghĩa từ Press into
Ý nghĩa của Press into là:
Đưa hoặc bắt buộc sử dụng
Ví dụ cụm động từ Press into
Ví dụ minh họa cụm động từ Press into:
- When the line was breached, reserve troops were PRESSED INTO service. Khi đường dây bị phá, quân dự bị được đưa vào phục vụ.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Press into trên, động từ Press còn có một số cụm động từ sau: