Put back là gì



Nghĩa từ Put back

Ý nghĩa của Put back là:

  • Sắp xếp lại mọi thứ

Ví dụ cụm động từ Put back

Ví dụ minh họa cụm động từ Put back:

 
-  The AGM has been PUT BACK until July the seventeenth.
Hội nghị toàn thể hằng năm đã sắp xếp lùi lại tới ngày 17 tháng 7.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Put back trên, động từ Put còn có một số cụm động từ sau:


p-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên