Tail back là gì



Nghĩa từ Tail back

Ý nghĩa của Tail back là:

  • Gây tắc nghẽn giao thông

Ví dụ cụm động từ Tail back

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Tail back:

 
-  The traffic TAILED BACK for several miles after the accident.
Giao thông bị tắc nghẽn khoảng vài mét sau vụ tai nạn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Tail back trên, động từ Tail còn có một số cụm động từ sau:


t-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên