Top 5 Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 có đáp án
Để học tốt Tiếng Anh lớp 3, phần dưới đây liệt kê Top 5 Đề thi Học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 có đáp án. Hi vọng bộ đề thi này sẽ giúp bạn ôn tập và đạt điểm cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 3.
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (Đề 1)
Thời gian: 45 phút
I. Khoanh tròn từ khác loại
1. One Book Eraser Map
2. Circle Star Waste basket Diamond
3. Yellow Purple Ruler Orange
4. Desk Chair Globe Red
5. Crayon Board Fine Poster
6. Fine Green Great Ok
II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại
1. How is you? I’m fine
=>__________________________
2. What is you name?
=> _____________________
3. It is an pencil
=> _______________________
4. How are your?
=>________________________
5. What are this?
=> ________________________
III. Viết câu bằng tiếng anh
1. Bạn tên là gì?:
2. Tôi tên là Nam:
3. Bạn có khỏe không?:
4. Đây có phải là cục tẩy không?:
5. Nó là cái bút chì:
IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau
A: Hello, Hanh. (1) ………………are you?
B: (2) .…………, Huong.
I’m (3).…………, thanks.
B: How about (4) ………………?
A: I’m fine, (5) ………………
V. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc
1. What’s your name? (Long)
………………………………………………………………
2. What’s this? (a bag)
………………………………………………………………
3. Is this a book? (yes)
……………………………………………………………..
4. Is this a pencil? (No)
…………………………………………………………….
Xem đáp án Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 có đáp án (Đề 1)
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (Đề 2)
I. Find the odd one out.
1. A. how B. what C. Peter
2. A. my B. name C. your
3. A. Linda B. meet C. Tony
4. A. am B. is C. spell
5. A. how B. hello C. hi
II. Reorder the words to make correct sentences.
1. my/ is/ name/ Nam./
____________________________________________
2. your/ what/ name/ is/ ?/
____________________________________________
3. later/ you/ Bye./ see/.
____________________________________________
4. you/ are/ how/ ?/
____________________________________________
5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./
____________________________________________
6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/
____________________________________________
7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.
____________________________________________
8. am/ I / in/ 3D/ class/./
____________________________________________
III. Match the sentence in column A with the correct response in column B.
A | B |
---|---|
1. What’s your name? | A. Bye. See you later. |
2. How are you? | B. My name is Nga. |
3. Goodbye. | C. I’m fine, thank you. |
4. Hello, I am Linda. | D. Nice to meet you, too. |
5. Nice to meet you. | E. Hi. I’m Quan. |
6. How do you spell Tony? | F. T-O-N-Y |
Your answer:
1. _________ 2. _________ 3. _________
4. _________ 5. _________ 6. _________
Xem đáp án Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 có đáp án (Đề 2)
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (Đề 3)
I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.
WRONG WORD | CORRECT WORD |
---|---|
1. HLOSCO | |
2. RIBAYRL | |
3. AEMN | |
4. PELSL | |
5. THWA | |
6. ASSCL | |
7. AETK | |
8. ODG |
II. Put the words in the correct order to make correct sentence.
1. is/ my/ This/ friend./ new/
________________________________________________
2. are/ How/ Linda?/ you,/
________________________________________________
3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/
________________________________________________
4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/
_______________________________________________
III. Complete the sentence.
1. Is your school new? – _________ , it is.
2. Is your classroom large? - No, _________.
3. This _________ my school.
4. The gym _________ old.
Xem đáp án Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 có đáp án (Đề 3)
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (Đề 4)
I. Chọn từ khác loại
1. name she he they
2. classroom library it book
3. small It’s big new
4. book that pen pencil
5. my your brother his
II. Chọn đáp án đúng
1. How _________ you?
A. am B. is C. are D. it
2. Good bye. _________ you later.
A. What B. See C. How D. Are
3. ____________ it a pen?
A. Is B. See C. Am D. Bye
4. It is ___________ table.
A. is B. a C. an D. you
5. __________. I am Linda
A. Hello B. Bye C. It D. You
6. How _________ she?
A. am B. is C. are D. it
7. Hello. Nice to ______ you.
A. what B. see C. how D. are
8. It ________ a dog.
A. is B. see C. am D. not
9. It is ___________ apple.
A. is B. an C. a D. she
10. __________. I am Linda.
A. Hi B. Fine C. Yes D. No
III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. name’s / Ricky/ my.
___________________________________
2. I’m/ ,thank/ you/ fine.
___________________________________
3. your/ please/ book/ open.
___________________________________
4. in/ may/ out/ I/ ?
___________________________________
5. this/ school/ my/ is.
___________________________________
Xem đáp án Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 có đáp án (Đề 4)
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 (Đề 5)
I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất
1. Hello, My ______ is Linda.
a. name b. is c. I am
2. What is ______ name?
a. name b. my c. your
3. Nó là một cây bút chì.
a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber.
4. How do you ______ your name?
a. what b. is c. spell
5. ______ this a library? - Yes, it is.
a. Is b. who c. What
6. What is this?
a. It's a book. b. It's a computer. c. It's a ruler.
7. Is this a school bag?
a. No. b. Yes, it is. c. it is not
8. Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl.
a. Queen primary school b. Primary Queen c. school Queen
II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh.
a. comp_ter b. Li_rary
c. _encil d. fr_end
III. Nối những từ tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ tiếng anh tươn ứng với chúng ở cột B.
A | B |
---|---|
1) cây viết mực | a/ apple |
2) quả táo | b/ pencil |
3) cây viết chì | c/ pen |
4) đồ chuốt viết chì | d/ School bag |
5) cái cặp | e/ rubber |
6) cây thước kẻ | f/ book |
7) cục tẩy | g/ Pencil sharpener |
8) quyển sách | h/ ruler |
Đáp án:
1 - | 2 - | 3 - | 4 - |
---|---|---|---|
5 - | 6 - | 7 - | 8 - |
IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
1. fine./ Thank/ I/ you/ am.
=> _______________________________
2. do/ spell/ name/ how/ your/ you?
=> _______________________________
3. Mai/ am/ I/ .
=> _______________________________
4. are/ How/ you /?
=> _______________________________
V. Trả lời câu hỏi về bản thân em.
1. What's your name?
_______________________________
2. How are you?
_______________________________
Xem đáp án Đề thi Tiếng Anh lớp 3 Học kì 1 có đáp án (Đề 5)
Xem thêm các Đề kiểm tra, Đề thi Tiếng Anh lớp 3 có đáp án hay khác:
- Top 5 Đề thi Giữa học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 có đáp án
- Top 5 Đề thi Giữa học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 có đáp án
- Top 5 Đề thi Học kì 2 Tiếng Anh lớp 3 năm 2020 - 2021 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 có đáp án được biên soạn bám sát nội dung chương trình Tiếng Việt lớp 3.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.