Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bình Thuận năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Bình Thuận năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Bình Thuận. Mã tỉnh của Bình Thuận là 47 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Bình Thuận: Mã 47
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_47 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_47 | KV3 |
Thành phố Phan Thiết: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
012 | THPT Phan Chu Trinh | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
041 | CĐ Cộng đồng Bình Thuận | 205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết | KV2 |
040 | Trường TC Du lịch Mũi Né | 268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
038 | TH, THCS, THPT Châu Á Thái Bình Dương | 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết | KV2 |
037 | TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn | 19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
036 | THPT Phan Thiết | 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
035 | CĐ Nghề Bình Thuận | Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
034 | Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận | 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
042 | CĐ Y tế Bình Thuận | 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết | KV2 |
032 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết | KV2 |
001 | THPT Phan Bội Châu | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
043 | Trường Đại học Phan Thiết | 268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
022 | TH Bổ túc Phan Bội Châu | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
044 | TT GDTX Tỉnh Bình Thuận | 188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận | KV2 |
017 | THCS và THPT Lê Lợi | Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết | KV2 |
Huyện Tuy Phong: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
020 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong | KV2NT |
002 | THPT Tuy Phong | TTr. Liên Hương - Tuy Phong | KV2NT |
009 | THPT Hòa Đa | TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Khuyến | TTr. Liên Hương - Tuy Phong | KV2NT |
Huyện Bắc Bình: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Bắc Bình | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV1 |
027 | TT GDTX-HN Bắc Bình | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV1 |
045 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình | Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
015 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | TTr. Lương Sơn - Bắc Bình | KV1 |
Huyện Hàm Thuận Bắc: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT Nguyễn Văn Linh | Xã Hàm Đức - Hàm Thuận Bắc | KV2NT |
010 | THPT Dân tộc nội trú Tỉnh | Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc | KV2NT, DTNT |
004 | THPT Hàm Thuận Bắc | TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc | KV2NT |
Huyện Hàm Thuận Nam: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
005 | THPT Hàm Thuận Nam | TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam | KV1 |
030 | THPT Lương Thế Vinh | Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam | KV2NT |
Huyện Hàm Tân: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Huznh Thúc Kháng | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân | KV1 |
014 | THPT Đức Tân | TTr. Tân Minh - Hàm Tân | KV1 |
033 | THPT Hàm Tân | TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân | KV1 |
Huyện Đức Linh: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Chu Văn An | TTr. Võ Xu - Đức Linh | KV1 |
007 | THPT Đức Linh | TTr. Võ Xu - Đức Linh | KV1 |
046 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh | Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
025 | THPT Quang Trung | Xã Mê Pu - Đức Linh | KV1 |
019 | THPT Hùng Vương | TTr. Đức Tài - Đức Linh | KV1 |
023 | TT GDTX-HN Đức Linh | TTr. Đức Tài - Đức Linh | KV1 |
Huyện Tánh Linh: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
008 | THPT Tánh Linh | TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh | KV1 |
026 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh | KV1 |
028 | TT GDTX-HN Tánh Linh | TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh | KV1 |
047 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh | 236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
Huyện Đảo Phú Quý: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Ngô Quyền | H. Đảo Phú Quý | KV1 |
Thị xã La Gi: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
048 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi | 261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận | KV2 |
011 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
029 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Tân Hải - Thị xã La Gi | KV2 |
024 | TT GDTX-HN La Gi | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
006 | THPT Lý Thường Kiệt | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác