Mã tỉnh Hải Dương (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hải Dương
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Hải Dương năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Hải Dương.
Mã tỉnh Hải Dương (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hải Dương
Mã tỉnh Hải Dương là 21 còn Mã Huyện là từ 00 → 12 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Hải Dương: Mã 21
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_21 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_21 | KV3 |
Thành phố Hải Dương: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
041 | THPT Thành Đông | P. Lê Thanh Nghị, TP. Hải Dương | KV2 |
055 | TT GDTX TP. Hải Dương | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
067 | TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch | 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu | KV2 |
076 | THPT Ái Quốc | Xã ái Quốc, TP. Hải Dương | KV2 |
080 | THPT Lương Thế Vinh | Xã Thạch Khôi, TP.Hải Dương | KV2 |
081 | THPT Marie Curie | Phường Hải Tân, TP.Hải Dương | KV2 |
013 | THPT Nguyễn Trãi | P.Tân Bình,TP.Hải Dương | KV2 |
014 | THPT Hồng Quang | P. Trần Phú, TP. Hải Dương | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Du | P.Tân Bình,TP.Hải Dương | KV2 |
016 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương | KV2 |
Thị xã Chí Linh: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Trần Phú | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | KV2 |
056 | TT GDTX - HN - DN Chí Linh | Thái Học, TX. Chí Linh | KV2 |
018 | THPT Chí Linh | Phường Sao Đỏ, TX. Chí Linh | KV2 |
019 | THPT Phả Lại | Phường Phả Lại, TX.Chí Linh | KV2 |
074 | THPT Bến Tắm | Phường Bến Tắm, TX. Chí Linh | KV2 |
Huyện Nam Sách: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
021 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Quang, H. Nam Sách | KV2NT |
020 | THPT Nam Sách | TT Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
046 | THPT Nam Sách II | Xã An Lâm, H. Nam Sách | KV2NT |
075 | THPT Phan Bội Châu | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
057 | TT GDTX Nam Sách | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
Huyện Kinh Môn: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | THPT Nhị Chiểu | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
029 | THPT Phúc Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
027 | THPT Kinh Môn | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | KV2NT |
078 | THPT Quang Thành | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
077 | THPT Trần Quang Khải | Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
058 | TT GDTX Kinh Môn | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | KV2NT |
051 | THPT Kinh Môn II | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | KV2NT |
Huyện Gia Lộc: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | THPT Đoàn Thượng | Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc | KV2NT |
059 | TT GDTX - HN Gia Lộc | Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc | KV2NT |
032 | THPT Gia Lộc | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
047 | THPT Gia Lộc II | TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
Huyện Tứ Kỳ: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
060 | TT GDTX Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
030 | THPT Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
072 | THPT Tứ Kỳ II | Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ | KV2NT |
031 | THPT Cầu Xe | Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
Huyện Thanh Miện: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
085 | THPT Lê Quý Đôn | Đoàn Tùng, Thanh Miện | KV2NT |
037 | THPT Thanh Miện II | Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện | KV2NT |
036 | THPT Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
061 | TT GDTX Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
052 | THPT Thanh Miện III | Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện | KV2NT |
Huyện Ninh Giang: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | TT GDTX Ninh Giang | Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang | KV2NT |
035 | THPT Quang Trung | Xã Văn Hội, H. Ninh Giang | KV2NT |
034 | THPT Ninh Giang | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
045 | THPT Khúc Thừa Dụ | Xã Tân Hương, H. Ninh Giang | KV2NT |
079 | THPT Hồng Đức | Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang | KV2NT |
050 | THPT Ninh Giang II | TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
Huyện Cẩm Giàng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | TT GDTX Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
042 | THPT Tuệ Tĩnh | Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
053 | THPT Cẩm Giàng II | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
038 | THPT Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
Huyện Thanh Hà: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Hà Bắc | Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà | KV2NT |
023 | THPT Hà Đông | Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà | KV2NT |
048 | THPT Thanh Bình | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
022 | THPT Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
064 | TT GDTX Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
Huyện Kim Thành: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | THPT Kim Thành II | Xã Kim Anh, H. Kim Thành | KV2NT |
065 | TT GDTX Kim Thành | Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành | KV2NT |
025 | THPT Kim Thành | TT Phú Thái, H. Kim Thành | KV2NT |
073 | THPT Phú Thái | Phúc Thành-H. Kim Thành | KV2NT |
026 | THPT Đồng Gia | Xã Đồng Gia, H. Kim Thành | KV2NT |
Huyện Bình Giang: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
082 | THPT Vũ Ngọc Phan | TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang | KV2NT |
040 | THPT Kẻ Sặt | Tráng Liệt, H. Bình Giang | KV2NT |
066 | TT GDTX Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
054 | THPT Đường An | Xã Bình Minh, H. Bình Giang | KV2NT |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều