Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Nam Định năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Nam Định năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh . Mã tỉnh của Nam Định là 25 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Nam Định: Mã 25
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_25 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_25 | KV3 |
Thành phố Nam Định: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Nguyễn Khuyến | Đường Nguyễn Du, TP Nam Định | KV2 |
005 | THPT Ngô Quyền | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
006 | THPT Nguyễn Huệ | Đường Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định | KV2 |
007 | Trường Tiểu học, THCS và THPT Nguyễn Công Trứ | Đường Bến Ngự, TP Nam Định | KV2 |
008 | THPT Trần Quang Khải | Đường Phan Đình Phùng, TP Nam Định | KV2 |
009 | THPT DL Trần Nhật Duật | Ngõ 253 đường Hưng Yên, Tp Nam Định | KV2 |
011 | THPT Hoàng Diệu | Đã giải thể | KV2 |
012 | TT GDTX Trần Phú | Đường Phạm Hồng Thái, TP Nam Định | KV2 |
013 | TT GDTX Tỉnh Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
014 | TT KTTH-HN Nam Định | Đường Cù Chính Lan, TP Nam Định | KV2 |
095 | TC nghề Đại Lâm | Phường Lộc Hạ, TP. Nam Định | KV2 |
002 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | Đường Vỵ Xuyên, TP Nam Định | KV2 |
003 | THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Thái Tông, TP Nam Định | KV2 |
092 | TC Cơ Điện Nam Định | Đường Trần Huy Liệu, TP Nam Định | KV2 |
091 | Cao đẳng Công nghiệp Dệt May Nam Định | Đường Hoàng Diệu, TP Nam Định | KV2 |
090 | CĐ nghề Nam Định | Xã Mỹ Xá, TP Nam Định | KV2 |
089 | CĐ Xây dựng Nam Định | Phường Lộc Vượng, TP Nam Định | KV2 |
087 | ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | Phường Lộc Hạ, TP Nam Định | KV2 |
099 | Trường BTVH Dệt Nam Định | KV2 | |
098 | TC nghề Số 20 | Đường Trần Đăng Ninh, TP Nam Định | KV2 |
097 | TC nghề Số 8 | Đường Lê Hồng Phong, TP Nam Định | KV2 |
096 | TC nghề Giao thông Vận tải | Xã Lộc An, TP Nam Định | KV2 |
Huyện Mỹ Lộc: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Trần Văn Lan | Xã Mỹ Trung, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
018 | TT GDTX H. Mỹ Lộc | TT Mỹ Lộc, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
016 | THPT Mỹ Lộc | Xã Mỹ Hưng, H. Mỹ Lộc | KV2NT |
Huyện Xuân Trường: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | TT GDTX H.Xuân Trường | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
022 | THPT Xuân Trường C | Xã Xuân Đài, H. Xuân Trường | KV2NT |
020 | THPT Xuân Trường | Xã Xuân Hồng, H. Xuân Trường | KV2NT |
021 | THPT Xuân Trường B | TT Xuân Trường, H. Xuân Trường | KV2NT |
023 | THPT Cao Phong | Xã Xuân Thượng, H.Xuân Trường | KV2NT |
024 | THPT Nguyễn Trường Thu{ | Xã Xuân Vinh, H. Xuân Trường | KV2NT |
Huyện Giao Thuỷ: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Giao Thuỷ C | Xã Hồng Thuận, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
032 | TT GDTX H.Giao Thuỷ | Xã Giao Nhân, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
031 | THPT Quất Lâm | TT. Quất Lâm, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
030 | THPT Thiên Trường | Xã Hoành Sơn, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
027 | THPT Giao Thủy | TT. Ngô Đồng, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
028 | THPT Giao Thuỷ B | Xã Giao Yến, H. Giao Thuỷ | KV2NT |
Huyện Ý Yên: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | THPT Lý Nhân Tông | Xã Yên Lợi, H. Ý Yên | KV2NT |
040 | THPT Đỗ Huy Liêu | Xã Yên Thắng, H. Ý Yên | KV2NT |
038 | THPT Đại An | Xã Yên Đồng, H. Ý Yên | KV2NT |
037 | THPT Ý Yên | Xã Yên Xá, H. Ý Yên | KV2NT |
036 | THPT Mỹ Tho | Xã Yên Chính, H. Ý Yên | KV2NT |
035 | THPT Phạm Văn Nghị | Xã Yên Cường, H. Ý Yên | KV2NT |
034 | THPT Tống Văn Trân | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
094 | TC nghề Thủ công Mỹ nghệ Nam Định | Xã Yên Bình, H. Ý Yên | KV2NT |
039 | TT GDTX A H. Ý Yên | TT. Lâm, H. Ý Yên | KV2NT |
Huyện Vụ Bản: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Lương Thế Vinh | TT. Gôi, H. Vụ Bản | KV2NT |
043 | THPT Hoàng Văn Thụ | Xã Trung Thành, H. Vụ Bản | KV2NT |
015 | THPT Hùng Vương | Xã Đại An, H. Vụ Bản | KV2NT |
088 | CĐ Công nghiệp Nam Định | Xã Liên Bảo, H.Vụ Bản | KV2NT |
047 | TT GDTX Liên Minh | Xã Liên Minh, H. Vụ Bản | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Đức Thuận | Xã Thành Lợi, H. Vụ Bản | KV2NT |
045 | THPT Nguyễn Bính | Xã Hiển Khánh, H.Vụ Bản | KV2NT |
Huyện Nam Trực: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | THPT Nam Trực | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
051 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Nam Thanh, H.Nam Trực | KV2NT |
052 | THPT Nguyễn Du | Xã Nam Tiến, H. Nam Trực | KV2NT |
053 | THPT Phan Bội Châu | Xã Hồng Quang, H. Nam Trực | KV2NT |
054 | THPT Quang Trung | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
055 | THPT Trần Văn Bảo | Xã Điền Xá, H. Nam Trực | KV2NT |
056 | TT GDTX H. Nam Trực | Xã Nam Hồng, H. Nam Trực | KV2NT |
057 | TTGDTX Vũ Tuấn Chiêu | TT. Nam Giang, H. Nam Trực | KV2NT |
Huyện Trực Ninh: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | TT GDTX A H. Trực Ninh | TT Cát Thành, H. Trực Ninh | KV2NT |
093 | TC nghề Kinh tế - Kỹ thuật CN | TT Cát Thành, H.Trực Ninh | KV2NT |
063 | THPT Đoàn Kết | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
062 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Cổ Lễ, H. Trực Ninh | KV2NT |
061 | THPT Trực Ninh B | Xã Trực Thái, H. Trực Ninh | KV2NT |
060 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Trực Hưng, H. Trực Ninh | KV2NT |
065 | TT GDTX B H. Trực Ninh | Xã Trực Đại, H. Trực Ninh | KV2NT |
059 | THPT Trực Ninh | Xã Trực Cát, H. Trực Ninh | KV2NT |
Huyện Nghĩa Hưng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
073 | TT GDTX Nghĩa Tân | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
071 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Nghĩa Phong, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
070 | THPT Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
069 | THPT C Nghĩa Hưng | TT. Rạng Đông, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
068 | THPT B Nghĩa Hưng | Xã Nghĩa Tân, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
067 | THPT A Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
072 | TT GDTX H. Nghĩa Hưng | TT. Liễu Đề, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
085 | THPT Nghĩa Minh | Xã Nghĩa Minh, H. Nghĩa Hưng | KV2NT |
Huyện Hải Hậu: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
077 | THPT C Hải Hậu | TT. Cồn, H. Hải Hậu | KV2NT |
078 | THPT Tô Hiến Thành | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
079 | THPT Thịnh Long | TT. Thịnh Long, H. Hải Hậu | KV2NT |
080 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Hải Hà, H. Hải Hậu | KV2NT |
075 | THPT A Hải Hậu | TT. Yên Định, H. Hải Hậu | KV2NT |
082 | TT GDTX H. Hải Hậu | Xã Hải Thanh, H. Hải Hậu | KV2NT |
083 | TT GDTX Hải Cường | Xã Hải Cường, H. Hải Hậu | KV2NT |
084 | THPT Vũ Văn Hiếu | Xã Hải Anh, Hải Hậu | KV2NT |
076 | THPT B Hải Hậu | Xã Hải Phú, H. Hải Hậu | KV2NT |
081 | THPT An Phúc | Xã Hải Phong, H. Hải Hậu | KV2NT |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác