Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Sóc Trăng năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Sóc Trăng năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng. Mã tỉnh của Sóc Trăng là 59 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Sóc Trăng: Mã 59
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_59 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_59 | KV3 |
Thành phố Sóc Trăng: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
104 | Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng | Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
094 | Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 | Phường 3, TP. Sóc Trăng | KV1 |
091 | Phổ thông DTNT Sóc Trăng | 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1, DTNT |
092 | THCS&THPT Lê Hồng Phong | 66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng | KV1 |
036 | THPT Thành phố Sóc Trăng | 1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
090 | THPT Lê Lợi | 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
059 | Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng | Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
007 | BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ | Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
006 | THPT DTNT Huỳnh Cương | 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1, DTNT |
002 | THPT Hoàng Diệu | 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
003 | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
004 | TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng | 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
005 | Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng | 33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Kế Sách: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | THPT Thiều Văn Chỏi | Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
010 | THPT Phan Văn Hùng | Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
009 | THPT An Lạc Thôn | Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
008 | THPT Kế Sách | Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
032 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
097 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Mỹ Tú: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
096 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
011 | THPT Mỹ Hương | Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
021 | THPT Huỳnh Hữu Nghĩa | TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
027 | THPT An Ninh | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
037 | THCS&THPT Mỹ Thuận | Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
031 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Mỹ Xuyên: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
013 | THPT Mỹ Xuyên | TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
060 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
033 | THPT Hòa Tú | Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
023 | THPT Ngọc Tố | Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
105 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
014 | THPT Văn Ngọc Chính | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Thạnh Trị: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Trần Văn Bảy | TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
030 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị | ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
051 | THCS&THPT Hưng Lợi | TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
038 | THPT Thạnh Tân | Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
095 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh | Trị ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Long Phú: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | THPT Lương Định Của | TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
102 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú | Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
052 | THCS&THPT Tân Thạnh | Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
057 | Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú | Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
017 | THPT Đại Ngãi | TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
Thị xã Vĩnh Châu: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
020 | THPT Nguyễn Khuyến | Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
028 | THPT Vĩnh Hải | Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
061 | THCS&THPT Khánh Hoà | Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
034 | Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu | Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
054 | THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu | Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1, DTNT |
098 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu | Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
053 | THCS&THPT Lai Hòa | Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Cù Lao Dung: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
101 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung | Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
029 | THPT An Thạnh 3 | Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
056 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung | Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
022 | THPT Đoàn Văn Tố | TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
Thị xã Ngã Năm: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | THPT Ngã Năm | Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
026 | THPT Lê Văn Tám | Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
019 | THPT Mai Thanh Thế | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
093 | THPT Mỹ Quới | Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
100 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
055 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Châu Thành: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Thuận Hòa | TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
012 | THPT Phú Tâm | Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
099 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
035 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
Huyện Trần Đề: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
058 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề | Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
016 | THPT Lịch Hội Thượng | TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
103 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề | Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
062 | THCS&THPT Trần Đề | Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác