Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Thái Bình năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Thái Bình. Mã tỉnh của Thái Bình là 26 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Thái Bình: Mã 26
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_26 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_26 | KV3 |
Thành phố Thái Bình: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
006 | THPT Nguyễn Thái Bình | Đường Hoàng Văn Thái, xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình | KV2 |
007 | TT GDNN-GDTX Thành phố Thái Bình | Số 29, ngõ 22, đường Hoàng Công Chất, P.Quang Trung, Thành phố Thái Bình | KV2 |
059 | Trung cấp nghề cho người khuyết tật Thái Bình | Xóm 8, xã Đông Hòa, Thành phố Thái Bình | KV2 |
060 | Cao đẳng nghề Thái Bình | 514 Đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình | KV2 |
061 | Cao đẳng nghề số 19 - Bộ Quốc phòng | 784 Phố Lý Bôn, phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình | KV2 |
004 | THPT Nguyễn Đức Cảnh | Số 24 Đinh Tiên Hoàng, phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình | KV2 |
005 | THPT Nguyễn Công Trứ | Phố Kim Đồng, phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình | KV2 |
002 | THPT Chuyên Thái Bình | 386A Phan Bá Vành, phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình | KV2 |
003 | THPT Lê Quý Đôn | Số 343, đường Lý Bôn, phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình | KV2 |
Huyện Quỳnh Phụ: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Quỳnh Thọ | Xã Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
011 | THPT Phụ Dực | Thị trấn An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
014 | TT GDNN-GDTX Quỳnh Phụ | Khu 1B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
013 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã An Vũ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Quỳnh Hưng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
009 | THPT Quỳnh Côi | Khu 3B, Thị trấn Quỳnh Côi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Hưng Hà: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
022 | TT GDNN-GDTX Hưng Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
021 | THPT Trần Thị Dung | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
020 | THPT Đông Hưng Hà | Xã Hùng Dũng, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
019 | THPT Nam Duyên Hà | Xã Minh Hoà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
017 | THPT Hưng Nhân | Thị trấn Hưng Nhân, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
018 | THPT Bắc Duyên Hà | Thị trấn Hưng Hà, Hưng Hà, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Đông Hưng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Mê Linh | Xã Mê Linh, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
026 | THPT Nam Đông Quan | Xã Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
025 | THPT Bắc Đông Quan | Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
024 | THPT Tiên Hưng | Minh Tân, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
028 | THPT Đông Quan | Khu 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
030 | TT GDNN-GDTX Đông Hưng | Tổ 1, Thị trấn Đông Hưng, Đông Hưng, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Vũ Thư: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | THPT Lý Bôn | Xã Hiệp Hoà, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
033 | THPT Vũ Tiên | Xã Việt Thuận, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
032 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Hoà Bình, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
036 | THPT Phạm Quang Thẩm | Xã Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
037 | TT GDNN-GDTX Vũ Thư | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
035 | THPT Hùng Vương | Thị trấn Vũ Thư, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Kiến Xương: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | TT GDNN-GDTX Kiến Xương | Xã Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
043 | THPT Hồng Đức | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
042 | THPT Bình Thanh | Xã Bình Thanh, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
041 | THPT Chu Văn An | Xã Vũ Quý, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
040 | THPT Bắc Kiến Xương | Xã Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
039 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Tiền Hải: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
046 | THPT Tây Tiền Hải | Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
047 | THPT Nam Tiền Hải | Xã Nam Trung, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
048 | THPT Đông Tiền Hải | Xã Đông Xuyên, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
049 | THPT Hoàng Văn Thái | Khu 4, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
050 | TT GDNN-GDTX Tiền Hải | 198 Phố Tiểu Hoàng, Thị trấn Tiền Hải, Tiền Hải, Thái Bình | KV2NT |
Huyện Thái Thụy: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | THPT Diêm Điền | Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
055 | THPT Thái Phúc | Xã Thái Phúc, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
054 | THPT Thái Ninh | Xã Thái Hưng, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
053 | THPT Tây Thụy Anh | Xã Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
052 | THPT Đông Thụy Anh | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
057 | TT GDNN-GDTX Thái Thụy | Xã Thụy Hà, Thái Thụy, Thái Bình | KV2NT |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác