Mã tỉnh Tiền Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Tiền Giang
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Tiền Giang năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.
Mã tỉnh Tiền Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Tiền Giang
Mã tỉnh Tiền Giang là 53 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Tiền Giang: Mã 53
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_53 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_53 | KV3 |
Thành phố Mỹ Tho: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | Trường Văn hóa II- Bộ Công An | Số 55 Ấp Bắc, Phường 10, TP. Mỹ Tho | KV2 |
018 | THPT Âp Bắc | Số 555 Ấp Bắc , P5, TP Mỹ Tho , TG | KV2 |
038 | Trung tâm GDTX Mỹ Tho | 121 Phan Thanh Giản, Phường 2, TP. Mỹ Tho | KV2 |
035 | THPT Phước Thạnh | Xã Phước Thạnh, TP. Mỹ Tho | KV2 |
052 | Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ | Xã Tân Mỹ Chánh, TP Mỹ Tho | KV2 |
017 | THPT Trần Hưng Đạo | Số 199, Trần Hưng Đạo Phường 6, TP Mỹ Tho | KV2 |
016 | THPT Chuyên TG | Ấp Bình Tạo-Xã Trung An- TP.Mỹ Tho | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 8 Bis, Hùng Vương, Phường 1, TP. Mỹ Tho | KV2 |
046 | Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang | Số 11 Hùng Vương, Phường 7, TP. Mỹ Tho | KV2 |
045 | Trường CĐ Nghề Tiền Giang | 11B/17 đường Học Lạc, Phường 8, TP. Mỹ Tho | KV2 |
037 | Năng Khiếu Thể dục Thể Thao | Số 1A, Phan Lương Trực, Phường 6, TP MT | KV2 |
Thị xã Gò Công: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Gò Công | Phường 5, TX Gò Công | KV2 |
025 | THPT Trương Định | 10 Nguyễn Văn Côn, Phường 2, thị xã Gò Công | KV2 |
051 | Trường TC Bách Khoa Gò Công | Số 91, Hai Bà Trưng, Phường 1, Thị xã Gò Công | KV2 |
049 | Trường TC Nghề Khu vực Gò Công | 26/1 Võ Thị Lớ, khu phố 5, phường 4, thị xã Gò Công | KV2 |
032 | THPT Bình Đông | Ấp Muôn Nghiệp, Xã Bình Đông, TX Gò Công | KV1 |
Huyện Cái Bè: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THCS&THPT Ngô Văn Nhạc | Ấp Lợi Thuận, xã Mỹ Lợi B, H. Cái Bè | KV2NT |
003 | THPT Thiên Hộ Dương | Xã Hậu Mỹ Bắc A, H. Cái Bè | KV2NT |
005 | THPT Lê Thanh Hiền | Ấp 1, Xã An Hữu, Huyện Cái Bè | KV2NT |
047 | Trường TC Kỹ thuật - Nghiệp vụ Cái Bè | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | KV2NT |
004 | THPT Huznh Văn Sâm | Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | KV2NT |
002 | THPT Phạm Thành Trung | Ấp 2, xã An Thái Trung, huyện Cái Bè | KV2NT |
001 | THPT Cái Bè | Khu 3, Thị trấn Cái Bè, H. Cái Bè | KV2NT |
Huyện Cai Lậy: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Lưu Tấn Phát | Xã Tam Bình, H. Cai Lậy | KV2NT |
031 | THPT Phan Việt Thống | Ấp Bình Ninh, Xã Bình Phú, H Cai Lậy | KV2NT |
Huyện Châu Thành: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
014 | THPT Rạch Gầm-Xoài Mút | Ấp Bình Thới A xã Bình Trưng H.Châu Thành | KV2NT |
013 | THPT Nam Kz Khởi Nghĩa | Thị trấn Tân Hiệp, H.Châu Thành | KV2NT |
012 | THPT Dưỡng Điềm | Xã Dưỡng Điềm, H. Châu Thành | KV2NT |
010 | THPT Tân Hiệp Ấp Cá | Thị trấn Tân Hiệp, H. Châu Thành | KV2NT |
55 | Trung tâm GDNN - GDTX Châu Thành | Ấp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành | KV2NT |
011 | THPT Vĩnh Kim | Ấp Thới, xã Đông Hoà, H. Châu Thành | KV2NT |
039 | Trung tâm GDTX HN Châu Thành | Ấp Thân Ngãi, xã Thân Cửu Nghĩa, H. Châu Thành | KV2NT |
Huyện Chợ Gạo: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
020 | THPT Thủ Khoa Huân | Ấp An Thị, xã Mỹ Tịnh An, huyện Chợ Gạo | KV2NT |
033 | THPT Bình Phục Nhứt | Xã Bình Phục Nhứt, H. Chợ Gạo | KV2NT |
040 | Trung tâm GDTX HN Chợ Gạo | Xã Long Bình Điền, H. Chợ Gạo | KV2NT |
56 | Trung tâm GDNN - GDTX Chợ Gạo | Ấp Tân Hưng, Xã Tân Thuận Bình, H. Chợ Gạo | KV2NT |
021 | THPT Trần Văn Hoài | Ô 3 khu 1 Thị Trấn Chợ Gạo, H. Chợ Gạo | KV2NT |
019 | THPT Chợ Gạo | Ô 3, khu 1, Thị trấn Chợ Gạo H Chợ Gạo | KV2NT |
Huyện Gò Công Tây: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
024 | THPT Nguyễn Văn Thìn | Thị trấn Vĩnh Bình, H Gò Công Tây | KV2NT |
023 | THPT Long Bình | Xã Long Bình, H Gò Công Tây | KV2NT |
57 | Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Tây | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây | KV2NT |
022 | THPT Vĩnh Bình | Xã Đồng Thạnh, H. Gò Công Tây | KV2NT |
041 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Tây | Ấp Bình Hòa Đông, Xã Bình Nhì, H. Gò Công Tây | KV2NT |
Huyện Gò Công Đông: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
042 | Trung tâm GDTX HN Gò Công Đông | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông | KV2NT |
028 | THPT Gò Công Đông | Tỉnh lộ 871, xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông | KV2NT |
027 | THPT Nguyễn Văn Côn | Thị trấn Tân Hoà, H Gò Công Đông | KV2NT |
58 | Trung tâm GDNN - GDTX Gò Công Đông | Đường Nguyễn Văn Côn, khu phố Hòa Thơm 3, Thị trấn Tân Hòa, H. Gò Công Đông | KV2NT |
Huyện Tân Phước: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Tân Phước | Khu 3, Thị trấn Mỹ Phước, H Tân Phước | KV2NT |
030 | THPT Nguyễn Văn Tiếp | Số 0209, ấp Tân Quới, xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước | KV2NT |
59 | Trung tâm GDNN - GDTX Tân Phước | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | KV2NT |
043 | Trung tâm GDTX HN Tân Phước | Khu 3 Thị Trấn Mỹ Phước, H. Tân Phước | KV2NT |
Huyện Tân Phú Đông: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
034 | THCS&THPT Phú Thạnh | Huyện lộ 17, Ấp Tân Phú, Xã Phú Thạnh, H. Tân Phú Đông | KV1 |
054 | THCS&THPT Tân Thới | Tỉnh lộ 877B, Ấp Tân Tân Hiệp, Xã Tân Thới, H. Tân Phú Đông | KV1 |
Thị xã Cai Lậy: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
008 | THPT Mỹ Phước Tây | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | KV2 |
006 | THPT Đốc Binh Kiều | Phường 4, TX. Cai Lậy | KV2 |
048 | Trường TC Kinh tế - Công nghệ Cai Lậy | Phường 5, TX. Cai Lậy | KV2 |
009 | THPT Tứ Kiệt | Phường 4, TX. Cai Lậy | KV2 |
050 | Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy | Khu 1, Phường 1, TX. Cai Lậy | KV2 |
053 | THPT Lê Văn Phẩm | Xã Mỹ Phước Tây, TX. Cai Lậy | KV2 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều