Mã tỉnh Vĩnh Phúc (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Vĩnh Phúc
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Vĩnh Phúc năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc.
Mã tỉnh Vĩnh Phúc (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Vĩnh Phúc
Mã tỉnh Vĩnh Phúc là 16 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Vĩnh Phúc: Mã 16
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_16 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_16 | KV3 |
Thành phố Vĩnh Yên: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | THPT DTNT Cấp 2,3 Tỉnh Vĩnh Phúc | Ph. Đồng Tâm TP Vĩnh Yên | KV1, DTNT |
026 | THPT Liên Bảo | Đường Phan Bội Châu, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
025 | CĐ nghề Vĩnh Phúc | Đường Nguyễn Tất Thành, Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
019 | TC Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
013 | THPT Dân lập Vĩnh Yên | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
012 | THPT Chuyên Vĩnh Phúc | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
011 | THPT Trần Phú | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
010 | CĐ nghề Việt Đức | Ph. Liên Bảo TP Vĩnh Yên | KV2 |
016 | THPT Nguyễn Thái Học | Ph. Khai Quang TP Vĩnh Yên | KV2 |
017 | TTGDTX Tỉnh | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
018 | CĐ Kinh tế Kỹ thuật Vĩnh Phúc | Ph. Hội Hợp, TP Vĩnh Yên | KV2 |
014 | THPT Vĩnh Yên | Ph. Hội Hợp TP Vĩnh Yên | KV2 |
020 | Trường Quân sự Quân khu 2 | Ph. Liên Bảo, TP Vĩnh Yên | KV2 |
Huyện Tam Dương: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Trần Hưng Đạo | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
022 | TTGDTX Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
021 | THPT Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
024 | THPT Tam Dương 2 | Xã Duy Phiên H Tam Dương | KV2NT |
027 | TTGDTX & DN Tam Dương | TTr. Hợp Hoà H Tam Dương | KV2NT |
Huyện Lập Thạch: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | THPT Văn Quán | Xã Văn Quán-H Lập Thạch | KV2NT |
036 | TTGDTX Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
035 | THPT Triệu Thái | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
034 | THPT Trần Nguyên Hãn | Xã Triệu Đề H Lập Thạch | KV2NT |
032 | THPT Liễn Sơn | TTr. Hoa Sơn H Lập Thạch | KV1 |
031 | THPT Ngô Gia Tự | TTr. Lập Thạch, H Lập Thạch | KV1 |
037 | THPT Thái Hoà | Xã Thái Hoà, H Lập Thạch | KV1 |
038 | TTGDTX &DN Lập Thạch | TTr. Lập Thạch H Lập Thạch | KV1 |
Huyện Vĩnh Tường: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Hồ Xuân Hương | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | KV2NT |
044 | TTGDTX Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | KV2NT |
046 | THPT Nguyễn Thị Giang | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | KV2NT |
048 | TTGDTX & DN Vĩnh Tường | TTr. Thổ Tang H Vĩnh Tường | KV2NT |
041 | THPT Lê Xoay | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | KV2NT |
042 | THPT Nguyễn Viết Xuân | Xã Đại Đồng H Vĩnh Tường | KV2NT |
043 | THPT Đội Cấn | Xã Tam Phúc H Vĩnh Tường | KV2NT |
045 | THPT Vĩnh Tường | TTr. Vĩnh Tường H Vĩnh Tường | KV2NT |
Huyện Yên Lạc: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TTGDTX & DN Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
055 | THPT Đồng Đậu | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
054 | TTGDTX Yên Lạc | Xã Tam Hồng H Yên Lạc | KV2NT |
053 | THPT Phạm Công Bình | Xã Nguyệt Đức H Yên Lạc | KV2NT |
052 | THPT Yên Lạc 2 | Xã Liên Châu H Yên Lạc | KV2NT |
051 | THPT Yên Lạc | TTr. Yên Lạc H Yên Lạc | KV2NT |
Huyện Bình Xuyên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
061 | THPT Bình Xuyên | TTr. Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
062 | THPT Quang Hà | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | KV2NT |
063 | THPT Võ Thị Sáu | Xã Phú Xuân H Bình Xuyên | KV2NT |
064 | TTGDTX Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
065 | CĐ nghề cơ khí nông nghiệp | Xã Tam Hợp H Bình Xuyên | KV2NT |
066 | THPT Nguyễn Duy Thì | TTr. Gia Khánh H Bình Xuyên | KV2NT |
067 | TTGDTX& DN Bình Xuyên | TTr.Hương Canh H Bình Xuyên | KV2NT |
Huyện Sông Lô: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | THPT Sáng Sơn | TTr. Tam Sơn H Sông Lô | KV2NT |
073 | THPT Sông Lô | Xã Đồng Thịnh. H Sông Lô | KV1 |
072 | THPT Bình Sơn | Xã Nhân Đạo H Sông Lô | KV1 |
Thị xã Phúc Yên: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
088 | Trung cấp xây dựng số 4 | Phường Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
083 | THPT Xuân Hòa | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
084 | TC nghề kỹ thuật xây dựng và nghiệp vụ | Ph Đồng Xuân Thị xã Phúc Yên | KV2 |
085 | THPT Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
086 | TTGDTX Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
087 | CĐ Công nghiệp Phúc Yên | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | KV2 |
081 | THPT Bến Tre | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
089 | CĐ nghề Việt Xô số 1 | Ph Xuân Hòa Thị xã Phúc Yên | KV2 |
080 | TTGDTX & DN Phúc Yên | Ph Hùng Vương Thị xã Phúc Yên | KV2 |
082 | THCS&THPT Hai Bà Trưng | Ph Trưng Nhị Thị xã Phúc Yên | KV2 |
Huyện Tam Đảo: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
092 | TTGDTX Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | KV1 |
091 | THPT Tam Đảo | Xã Tam Quan H Tam Đảo | KV1 |
093 | THPT Tam Đảo 2 | Xã Bồ Lý H Tam Đảo | KV1 |
094 | TTGDTX & DN Tam Đảo | Xã Hồ Sơn H. Tam Đảo | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều