Từ vựng Tiếng Anh 12 Friends Global (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Friends Global (bộ sách Chân trời sáng tạo) đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 12 học từ mới Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Friends Global (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit I: Introduction
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Anxiety |
n |
/æŋˈzaɪ.ə.ti/ |
Sự lo lắng |
Centenarian |
n |
/ˌsen.təˈneə.ri.ən/ |
Người sống trên 100 tuổi |
Dominate |
v |
/ˈdɒm.ɪ.neɪt/ |
Chi phối, chế ngự |
Fault |
n |
/fɒlt/ |
Điểm yếu, khuyết điểm |
Obsessed |
adj |
/əbˈsest/ |
Bị ám ảnh |
Put somebody off somebody |
phr v |
/pʊt ˈsʌm.bə.di ɒf ˈsʌm.bə.di/ |
Làm ai mất hứng thú, hết quan tâm đến ai |
Put up with |
phr v |
/pʊt ʌp wɪð/ |
Chịu đựng |
Texting |
n |
/ˈtekst.ɪŋ/ |
Việc nhắn tin qua điện thoại |
Waterproof |
n |
/ˈwɔː.tə.pruːf/ |
Áo mưa |
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1: Relationships
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Adore |
v |
/əˈdɔːr/ |
Rất yêu thích ai |
Aggressive |
adj |
/əˈɡres.ɪv/ |
Hung dữ |
Attached |
adj |
/əˈtætʃt/ |
Gắn kết, thân thiết |
Balance |
v |
/ˈbæl.əns/ |
Cân bằng |
Bond |
n |
/bɒnd/ |
Mối quan hệ |
Buddy |
n |
/ˈbʌd.i/ |
Người bạn |
Buddy movie |
n |
/ˈbʌd.i ˈmuː.vi/ |
Phim về tình bạn |
Cherish |
v |
/ˈtʃer.ɪʃ/ |
Trân trọng (nhớ đến) |
Compliment |
v |
/ˈkɒm.plɪ.mənt/ |
Khen ngợi |
Confide |
v |
/kənˈfaɪd/ |
Thổ lộ, tâm sự |
Count |
v |
/kaʊnt/ |
Có giá trị, quan trọng |
Deduce |
v |
/dɪˈdʒuːs/ |
Suy ra, suy diễn |
Enhance |
v |
/ɪnˈhɑːns/ |
Cải thiện, nâng cao |
Envy |
v |
/ˈen.vi/ |
Ganh tị, ghen tị |
Extend |
v |
/ɪkˈstend/ |
Liên quan, bao gồm |
Extended family |
n |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
Đại gia đình |
Flatter |
v |
/ˈflæt.ər/ |
Tâng bốc, nịnh hót |
Have something in common |
idiom |
/hæv ˈsʌm.θɪŋ ɪn ˈkɒm.ən/ |
Có điểm chung |
Insult |
v |
/ˈɪn.sʌlt/ |
Xúc phạm |
Isolation |
n |
/ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/ |
Sự cách li, cô lập |
Leisure somebody |
v |
/ˈleʒ.ər ˈsʌm.bə.di/ |
Chỉ trích, phê bình ai |
Like-minded |
adj |
/ˌlaɪkˈmaɪn.dɪd/ |
Có chung quan điểm và sở thích |
Look down on |
phr v |
/lʊk daʊn ɒn/ |
Xem thường, khinh thường |
Look up to |
phr v |
/lʊk ʌp tʊ/ |
Ngưỡng mộ, tôn trọng |
Nag |
v |
/næɡ/ |
Rầy la, càu nhàu |
Nurture |
v |
/ˈnɜː.tʃər/ |
Nuôi dưỡng, làm phát triển |
Offend |
v |
/əˈfend/ |
Xúc phạm |
On the same wavelength |
idiom |
/ɒn ðə seɪm ˈweɪv.leŋθ/ |
Có chung suy nghĩ, cảm xúc |
Praise |
v |
/preɪz/ |
Khen |
Rivalry |
n |
/ˈraɪ.vəl.ri/ |
Sự tranh đua |
Safeguard |
v |
/ˈseɪf.ɡɑːd/ |
Bảo vệ, che chở |
See eye to eye |
idiom |
/siː aɪ tʊ aɪ/ |
Có chung quan điểm |
Separate |
adj |
/ˈsep.ər.ət/ |
Khác biệt |
Sequel |
n |
/ˈsiː.kwəl/ |
Phần tiếp theo, nối tiếp |
Shift |
n |
/ʃɪft/ |
Sự thay đổi (ý kiến, tâm trạng, v.v) |
Sibling |
n |
/ˈsɪb.lɪŋ/ |
Anh chị em ruột |
Speculation |
n |
/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ |
Sự phỏng đoán, sự suy diễn |
Star |
v |
/stɑːr/ |
Có ai đóng vai chính (trong phim v.v) |
Tease |
v |
/tiːz/ |
Trêu chọc, chế giễu |
Tell somebody off |
phr v |
/tel ˈsʌm.bə.di ɒf/ |
La mắng ai |
Time commitment |
n |
/taɪm kəˈmɪt.mənt/ |
Sự sẵn sàng dành thời gian cho việc gì |
Warn |
v |
/wɔːn/ |
Cảnh báo |
Wary |
adj |
/ˈweə.ri/ |
Cảnh giác |
................................
................................
................................
Tài liệu giáo án lớp 12 các môn học chuẩn khác:
Xem thêm đề thi lớp 12 các môn học có đáp án hay khác:
Đề ôn thi Tốt nghiệp (các môn học), ĐGNL, ĐGTD các trường có đáp án hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều