Lời cảm ơn trong tiếng Anh (Phần 4)



Lời cảm ơn ai đó đã giúp đỡ mình

Khi được ai đó giúp đỡ, vì lịch sự bạn nên nói lời cảm ơn. Các đoạn hội thoại sau minh họa cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh cho tình huống này.

1.

A: Janice, you're a livesaver! I don't know what I would have done if you hadn't helped me make the decorations for the party! Thanks so much!

B: Oh, it was nothing I'm glad I could help out.

(You are livesaver! Bạn đúng là cứu tinh của mình.)

2.

A: Thank for working with me on the computer, Bob. I'd been struggling with it for over an hour before you came along.

B: Don't worry about it. I enjoyed helping you.

(struggling: vật lộn)

3.

A: Thanks for helping me with the dinner, Joe. I really appreciate it.

B: It was the least I could do! Thanks for inviting me over.

(appreciate: cảm kích)

4.

A: Thanks a million for lending me your car, Ted. That was a big help!

B: I'm glad I could help. Let me know if you need to borrow it again.

(big help): sự giúp đỡ lớn lao

5.

A: You're so nice to help with the broken lamp, Don. I'm no good at mechanical things.

B: You're welcome. I'm glad I was able to fix it.

(lamp: đèn

Quảng cáo

mechanical: (thuộc) máy móc)

Chương tới mình sẽ trình bày cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh để cảm ơn ai đó đã khen ngợi mình.

Các bài Tình huống tiếng Anh thông dụng khác:




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên