Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cao Bằng năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cao Bằng. Mã tỉnh của Cao Bằng là 06 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Cao Bằng: Mã 06
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_06 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_06 | KV3 |
Thành Phố Cao Bằng: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | TC nghề Cao Bằng | P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng | KV1 |
002 | THPT DTNT tỉnh Cao Bằng | Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng | KV1, DTNT |
028 | THPT Cao Bình | Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
000 | Sở GD&ĐT Cao Bằng | 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng | KV1 |
044 | THPT Bế Văn Đàn | Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng | KV1 |
004 | THPT Chuyên Cao Bằng | Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
058 | TTGDTX Tỉnh | Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng | KV1 |
006 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng | Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
003 | THPT Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
005 | TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lạc: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | TT GDNN-GDTX Bảo Lạc | TTr Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
055 | THPT Bản Ngà | Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
008 | THPT Bảo Lạc | TT Bảo Lạc, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thông Nông: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | TT GDNN-GDTX Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
010 | THPT Thông Nông | TTr Thông Nông, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hà Quảng: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | THPT Lục Khu | Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
047 | TT GDNN-GDTX Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
013 | THPT Nà Giàng | Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
012 | THPT Hà Quảng | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trà Lĩnh: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
016 | THPT Quang Trung | Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
015 | THPT Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
046 | TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh | TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Trùng Khánh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | THPT Trùng Khánh | TTr Trùng Khánh,Cao Bằng | KV1 |
020 | THPT Thông Huề | Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
019 | THPT Pò Tấu | Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
021 | TT GDNN-GDTX Trùng Khánh | TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Nguyên Bình: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
052 | TT GDNN-GDTX Nguyên Bình | TTr Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
024 | THPT Tinh Túc | Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
023 | THPT Nguyên Bình | TT Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
025 | THPT Nà Bao | Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hoà An: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
027 | THPT Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
029 | TT GDNN-GDTX Hoà An | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Quảng Uyên: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
031 | THPT Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
032 | THPT Đống Đa | Xã Ngọc Động, Quảng Uyên | KV1 |
033 | TT GDNN-GDTX Quảng Uyên | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Thạch An: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Canh Tân | Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng | KV1 |
035 | THPT Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
048 | TT GDNN-GDTX Thạch An | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Hạ Lang: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | TT GDNN-GDTX Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
039 | THPT Bằng Ca | Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
038 | THPT Hạ Lang | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | KV1 |
Huyện Bảo Lâm: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | THPT Lý Bôn | Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | KV1 |
041 | THPT Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | KV1 |
050 | TT GDNN-GDTX Bảo Lâm | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | KV1 |
Huyện Phục Hoà: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
043 | THPT Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
045 | THPT Cách Linh | Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
049 | TT GDNN-GDTX Phục Hoà | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác