Mã tỉnh Điện Biên (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Điện Biên
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Điện Biên năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Điện Biên.
Mã tỉnh Điện Biên (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Điện Biên
Mã tỉnh Điện Biên là 62 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Điện Biên: Mã 62
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_62 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_62 | KV3 |
Thành phố Điện Biên Phủ: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | Trường CĐ Sư phạm Điện Biên | P. Mường Thanh, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | KV1 |
049 | Trường CĐ Y tế Điện Biên | P. Noong Bua, Tp. Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên | KV1 |
006 | Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ | Phố 4, Phường Him Lam -Thành phố Điện Biên Phủ | KV1 |
048 | Trường CĐ Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên | P. Him Lam, Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên | KV1 |
000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Tổ 23, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên phủ | KV1 |
004 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội Trú Tỉnh | Phố 10, Phường Tân Thanh-Thành phố Điên Biên Phủ | KV1, DTNT |
003 | Trường THPT Phan Đình Giót | Phố 16, Phường Him Lam-Thành phố Điên Biên Phủ | KV1 |
002 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Phố 32, Mường Thanh Thành phố Điên Biên Phủ | KV1 |
001 | Trường THPT thành phố Điện Biên Phủ | Phố 7, Phường Mường Thanh, Thành phố Điên Biên Phủ | KV1 |
005 | Trung tâm GDTX Tỉnh | Phố 5-Thanh Bình-Thành phố Điên Biên Phủ | KV1 |
038 | Trường Cao đẳng Nghề Điện Biên | Phường Thanh Bình , TP Điện Biên | KV1 |
Thị xã Mường Lay: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
008 | Phòng GD&ĐT TX Mường Lay | Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | KV1 |
007 | Trường THPT thị xã Mường Lay | Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | KV1 |
Huyện Điện Biên: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | Trường THPT huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | KV1 |
039 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên | Phường Nam Thanh- T.P Điện Biên Phủ | KV1, DTNT |
010 | Trường THPT Thanh Chăn | Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | KV1 |
011 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên | Pú Tỉu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên | KV1 |
022 | Trường THPT Mường Nhà | Xã Mường Nhà, huyện Điện Biên | KV1 |
024 | Trường THPT Nà Tấu | Xã Nà Tấu, huyện Điện Biên | KV1 |
027 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên | Xã Noọng Hẹt, huyện Điện Biên | KV1 |
046 | Trường THPT Thanh Nưa | Xã Thanh Nưa, huyện Điện Biên | KV1 |
Huyện Tuần Giáo: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | Trường PT DTNT THPT huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | KV1, DTNT |
033 | Trường THPT Mùn Chung | Xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo | KV1 |
030 | Trung tâm GDTX huyện Tuần Giáo | Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | KV1 |
014 | Phòng GD&ĐT huyện Tuần Giáo | Khối 1, thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo | KV1 |
012 | Trường THPT Tuần Giáo | Khối 2A, Huyện Tuần Giáo | KV1 |
Huyện Mường Chà: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | Trường THPT Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | KV1 |
028 | Trung tâm GDTX huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | KV1 |
016 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | KV1 |
045 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Chà | Thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà | KV1, DTNT |
Huyện Tủa Chùa: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | Trung tâm GDTX huyện Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | KV1 |
036 | Trường THPT Tả Sìn Thàng | Xã Tả Sìn Thàng, huyện Tủa Chùa | KV1 |
041 | Trường PT DTNT THPT huyện Tủa Chùa | Khu Thành Công, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | KV1, DTNT |
018 | Phòng GD&ĐT huyện Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | KV1 |
017 | Trường THPT Tủa Chùa | Phố Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa | KV1 |
Huyện Điện Biên Đông: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | Trường PT DTNT THPT huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | KV1, DTNT |
023 | Trường THPT Mường Luân | Xã Mường Luân, huyện Điện Biên Đông | KV1 |
026 | Trung tâm GDTX huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | KV1 |
020 | Phòng GD&ĐT huyện Điện Biên Đông | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | KV1 |
019 | Trường THPT Trần Can | Thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông | KV1 |
Huyện Mường Nhé: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | Trung tâm GDTX huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | KV1 |
031 | Trường THPT Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | KV1 |
043 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | KV1, DTNT |
021 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Nhé | Xã Mường Nhé, huyện Mường Nhé | KV1 |
Huyện Mường Ảng: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | Phòng GD&ĐT huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | KV1 |
025 | Trường THPT Búng Lao | Xã Búng Lao, huyện Mường Ảng | KV1 |
034 | Trung tâm GDTX huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | KV1 |
042 | Trường PT DTNT THPT huyện Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | KV1, DTNT |
013 | Trường THPT Mường Ảng | Thị trấn Mường Ảng, huyện Mường Ảng | KV1 |
Huyện Nậm Pồ: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | Trường THPT Chà Cang | Xã Chà Cang, huyện Nậm Pồ | KV1 |
047 | Phòng GD&ĐT huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ, huyện Nậm Pồ | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều