Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Sơn La năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Sơn La năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Sơn La. Mã tỉnh của Sơn La là 14 còn Mã Huyện là từ 00 → 12 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Sơn La: Mã 14
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_14 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_14 | KV3 |
Thành phố Sơn La: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | Trường THPT Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
043 | Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
005 | Trường PTDT Nội trú tỉnh | Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1, DTNT |
006 | Trường THPT Nguyễn Du | Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
056 | Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An | Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
002 | Trường THPT Tô Hiệu | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
057 | TTGDTX Thành phố Sơn La | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
001 | Trung tâm GDNN - GDTX Thành phố Sơn La | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
004 | Trường THPT Chuyên | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Quỳnh Nhai: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
008 | Trường THPT Mường Giôn | Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
007 | Trường THPT Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
044 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
058 | Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mường La: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | Trường THPT Mường Bú | Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
012 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
010 | Trường THPT Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
045 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
059 | Trung tâm GDTX huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Thuận Châu: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | Trường THPT Co Mạ | Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
013 | Trường THPT Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
015 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu | Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
016 | Trường THPT Bình Thuận | Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
014 | Trường THPT Tông Lệnh | Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
046 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
060 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Bắc Yên: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | Trường THPT Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
019 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
047 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
061 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Phù Yên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
048 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
023 | Trường THPT Tân Lang | Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
022 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
021 | Trường THPT Gia Phù | Thị tứ Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
020 | Trường THPT Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
062 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mai Sơn: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | Trường THPT Chu Văn Thịnh | Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
025 | Trường THPT Cò Nòi | Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
024 | Trường THPT Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
063 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
027 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
049 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Yên Châu: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | Trường THPT Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
029 | Trường THPT Phiêng Khoài | Xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu | KV1 |
030 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
050 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
064 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Sông Mã: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
051 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
034 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
031 | Trường THPT Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
032 | Trường THPT Chiềng Khương | Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã | KV1 |
033 | Trường THPT Mường Lầm | Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mộc Châu: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu | Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
052 | Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu | Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
039 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
038 | Trường THPT Thảo Nguyên T | hị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
037 | Trường THPT Mộc Lỵ | Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
036 | Trường THPT Tân Lập | Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
035 | Trường THPT Chiềng Sơn | Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Sốp Cộp: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | Trường THPT Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
053 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
041 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
067 | Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Vân Hồ: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | Phòng GD - ĐT huyện Vân Hồ | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
055 | Trường THPT Vân Hồ | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
042 | Trường THPT Mộc Hạ | Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác