Mã tỉnh Sơn La (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Sơn La
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Sơn La năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Sơn La.
Mã tỉnh Sơn La (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Sơn La
Mã tỉnh Sơn La là 14 còn Mã Huyện là từ 00 → 12 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú.
Tỉnh Sơn La: Mã 14
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_14 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_14 | KV3 |
Thành phố Sơn La: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | Trường THPT Chiềng Sinh | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
043 | Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
005 | Trường PTDT Nội trú tỉnh | Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1, DTNT |
006 | Trường THPT Nguyễn Du | Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
056 | Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An | Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
002 | Trường THPT Tô Hiệu | Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
057 | TTGDTX Thành phố Sơn La | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
001 | Trung tâm GDNN - GDTX Thành phố Sơn La | Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
004 | Trường THPT Chuyên | Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Quỳnh Nhai: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
008 | Trường THPT Mường Giôn | Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
007 | Trường THPT Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
044 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
058 | Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai | Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mường La: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | Trường THPT Mường Bú | Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
012 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
010 | Trường THPT Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
045 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
059 | Trung tâm GDTX huyện Mường La | Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Thuận Châu: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | Trường THPT Co Mạ | Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
013 | Trường THPT Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
015 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu | Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
016 | Trường THPT Bình Thuận | Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
014 | Trường THPT Tông Lệnh | Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
046 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
060 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu | Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Bắc Yên: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | Trường THPT Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
019 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
047 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
061 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên | Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Phù Yên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
048 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
023 | Trường THPT Tân Lang | Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
022 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
021 | Trường THPT Gia Phù | Thị tứ Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
020 | Trường THPT Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
062 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên | Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mai Sơn: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | Trường THPT Chu Văn Thịnh | Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
025 | Trường THPT Cò Nòi | Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
024 | Trường THPT Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
063 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
027 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
049 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn | Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Yên Châu: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | Trường THPT Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
029 | Trường THPT Phiêng Khoài | Xã Phiêng Khoài - Huyện Yên Châu | KV1 |
030 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
050 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
064 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu | Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Sông Mã: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
051 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
034 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
031 | Trường THPT Sông Mã | Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
032 | Trường THPT Chiềng Khương | Xã Chiềng Khương - Huyện Sông Mã | KV1 |
033 | Trường THPT Mường Lầm | Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Mộc Châu: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | Trung tâm GDTX-HN&DN Mộc Châu | Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
052 | Phòng GD - ĐT huyện Mộc Châu | Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
039 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu | Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
038 | Trường THPT Thảo Nguyên T | hị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
037 | Trường THPT Mộc Lỵ | Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
036 | Trường THPT Tân Lập | Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
035 | Trường THPT Chiềng Sơn | Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Sốp Cộp: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | Trường THPT Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
053 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
041 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
067 | Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp | Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Huyện Vân Hồ: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
054 | Phòng GD - ĐT huyện Vân Hồ | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
055 | Trường THPT Vân Hồ | Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
042 | Trường THPT Mộc Hạ | Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều