Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Bình năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Bình. Mã tỉnh của Quảng Bình là 31 còn Mã Huyện là từ 00 → 08 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Quảng Bình: Mã 31
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_31 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_31 | KV3 |
Thành phố Đồng Hới: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
049 | Cao đẳng nghề Quảng Bình | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
007 | TT GD-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
006 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2, DTNT |
005 | THPT Phan Đình Phùng | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
620 | THPT Chuyên Quảng Bình | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
621 | Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
602 | TT KTTH HN-DN Đồng Hới | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
601 | TT GDTX Đồng Hới | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | KV2 |
057 | THCS và THPT Chu Văn An | Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
050 | TC nghề số 9 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
002 | THPT Đào Duy Từ | Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
003 | THPT Đồng Hới | Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
Huyện Tuyên Hoá: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
603 | TT GDTX Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
604 | TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
011 | THPT Phan Bội Châu | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
013 | TT GD-DN Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
012 | THCS và THPT Bắc Sơn | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
010 | THPT Lê Trực | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
009 | THPT Tuyên Hoá | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
Huyện Minh Hoá: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
605 | TT GDTX Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
606 | TT KTTH HN-DN Minh Hóa | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
017 | TT GD-DN Minh Hoá | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
046 | THCS và THPT Trung Hoá | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
016 | THCS và THPT Hoá Tiến | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
015 | THPT Minh Hoá | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
Huyện Quảng Trạch: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
021 | THPT Quang Trung | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
618 | THPT Số 3 Quảng Trạch | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
619 | THPT Số 5 Quảng Trạch | Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
611 | TT KTTH HN-DN Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
610 | TT GDTX Quảng Trạch | Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
609 | THPT số 4 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
608 | THPT số 2 Quảng Trạch | Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
607 | THPT số 1 Quảng Trạch | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Bố Trạch: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | THPT Hùng Vương | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
054 | THPT Trần Phú | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
031 | TT GD-DN Bố Trạch | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
052 | THPT Lê Quý Đôn | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
612 | TT GDTX Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
613 | TT KTTH HN-DN Bố Trạch | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
025 | THPT số 1 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
055 | THPT Nguyễn Trãi | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
056 | THPT Ngô Quyền | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
030 | THPT số 4 Bố trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
029 | THCS và THPT Việt Trung | TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
028 | THPT số 5 Bố Trạch | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
027 | THPT số 3 Bố Trạch | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
026 | THPT số 2 Bố Trạch | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Quảng Ninh: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | TT GD-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
615 | TT KTTH HN-DN Quảng Ninh | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
034 | THPT Ninh Châu | Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
033 | THPT Quảng Ninh | Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
614 | TT GDTX Quảng Ninh | TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
036 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Huyện Lệ Thuỷ: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
617 | TT KTTH HN-DN Lệ Thủy | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
038 | THPT Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
039 | THPT Hoàng Hoa Thám | TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
041 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
042 | TT GD-DN Lệ Thuỷ | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
043 | THPT KT Lệ Thuỷ | Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
045 | THCS và THPT Dương Văn An | Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
616 | TT GDTX Lệ Thủy | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | KV2NT |
Thị xã Ba Đồn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Lương Thế Vinh | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
020 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
051 | TT GD-DN Ba Đồn | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
023 | TT GD-DN Quảng Trạch | Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
044 | THPT Lê Lợi | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV1 |
022 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | KV2 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác