Mã tỉnh An Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT An Giang
Bài viết tra cứu Mã tỉnh An Giang năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh An Giang.
Mã tỉnh An Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT An Giang
Mã tỉnh của An Giang là 51 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh An Giang: Mã 51
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_51 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_51 | KV3 |
Thành phố Long Xuyên: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
070 | TC Nghề KTKT Công Đoàn AG | Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG | KV2 |
074 | PT Thực hành Sư phạm | 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG | KV2 |
075 | PT Quốc tế GIS | P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG | KV2 |
078 | THPT Nguyễn Công Trứ | P. Mỹ Thới, Long Xuyên | KV2 |
086 | THPT Nguyễn Hiền | P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG | KV2 |
007 | PT Chưởng Binh Lễ | P. Mỹ Bình, Long Xuyên | KV2 |
096 | THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng | Ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG | KV2 |
068 | Năng khiếu thể thao | P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG | KV2 |
069 | THPT Mỹ Hòa Hưng | Ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG | KV2 |
051 | THPT Bình Khánh | P. Bình Khánh, Long Xuyên | KV2 |
045 | TH Y Tế | số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG | KV2 |
006 | TT GDTX An Giang | P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên | KV2 |
001 | THPT Long Xuyên | Ph. Mỹ Long, Long Xuyên | KV2 |
002 | THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu | 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên | KV2 |
003 | PT ISCHOOL Long Xuyên | khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên | KV2 |
004 | THPT Mỹ Thới | P. Mỹ Thới, Long Xuyên | KV2 |
005 | CĐ Nghề An Giang | 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG | KV2 |
Thành phố Châu Đốc: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | TT. GDTX Châu Đốc | P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc | KV2 |
071 | TC Nghề Châu Đốc | khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc | KV2 |
008 | THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc | KV2 |
009 | THPT Võ Thị Sáu | Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc | KV2 |
Huyện An Phú: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | THPT Vĩnh Lộc | Ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú | KV2NT |
092 | TT GDNN-GDTX An Phú | Ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG | KV2NT |
010 | THPT An Phú | TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
011 | THPT An Phú 2 | TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
012 | THPT Quốc Thái | Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú | KV1 |
098 | THCS-THPT Vĩnh Lộc | Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG | KV2NT |
099 | THPT Lương Thế Vinh | TTr. An Phú, H. An Phú, AG | KV2NT |
062 | TTDN-GDTX An Phú | Ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú | KV2NT |
Thị xã Tân Châu: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | THPT Nguyễn Quang Diêu | Ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | KV2 |
013 | THPT Tân Châu Thị | xã Tân Châu, An Giang | KV2 |
072 | TC Nghề Tân Châu | Ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG | KV2 |
014 | THPT Đức Trí | Thị xã Tân Châu, An Giang | KV2 |
015 | THPT Vĩnh Xương | Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG | KV1 |
050 | THPT Châu Phong | Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu | KV1 |
056 | TT. GDTX Tân Châu | TTr. Tân Châu, H. Tân Châu | KV2 |
Huyện Phú Tân: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
046 | THPT Hoà Lạc | Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân | KV2NT |
087 | TT GDNN-GDTX Phú Tân | Ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG | KV2NT |
018 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân | KV2NT |
016 | THPT Chu Văn An | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
079 | THCS-THPT Phú Tân | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
052 | THPT Bình Thạnh Đông | Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân | KV2NT |
017 | PT Phú Tân | TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
057 | TTDN-GDTX Phú Tân | Ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân | KV2NT |
Huyện Tịnh Biên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
064 | TTDN-GDTX Tịnh Biên | Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | KV1 |
094 | TT GDNN-GDTX Tịnh Biên | Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG | KV1 |
026 | THPT Xuân Tô | TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên | KV1 |
025 | THPT Chi Lăng | TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên | KV1 |
024 | THPT Tịnh Biên | TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên | KV1 |
Huyện Tri Tôn: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Ba Chúc | TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn | KV1 |
028 | THPT Dân Tộc Nội Trú | Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn | KV1, DTNT |
081 | PT DTNT THPT An Giang | Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG | KV1, DTNT |
077 | PT Cô Tô | Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | KV1 |
073 | TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG | Ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG | KV1, DTNT |
065 | TT. GDTX Tri Tôn | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | KV1 |
095 | TT GDNN-GDTX Tri Tôn | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG | KV1 |
097 | THCS-THPT Cô Tô | Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang | KV1 |
027 | THPT Nguyễn Trung Trực | TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn | KV1 |
Huyện Châu Phú: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
080 | THCS-THPT Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú | KV2NT |
019 | THPT Trần Văn Thành | TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú | KV2NT |
076 | TC Kinh tế - Kỹ thuật AG | QL91, tổ10, ẤpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG | KV2NT |
091 | TT GDNN-GDTX Châu Phú | Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG | KV2NT |
021 | THPT Thạnh Mỹ Tây | Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú | KV2NT |
020 | THPT Châu Phú | Xã Mỹ Đức, H. Châu phú | KV2NT |
023 | PT Bình Long | Xã Bình Long, H. Châu Phú | KV2NT |
061 | TTDN-GDTX Châu Phú | Ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG | KV2NT |
022 | THPT Bình Mỹ | Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú | KV1 |
Huyện Chợ Mới: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
085 | THPT Võ Thành Trinh | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
083 | THPT Nguyễn Văn Hưởng | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
082 | THPT Ung Văn Khiêm | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
059 | TT. GDTX Mỹ Luông | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới | KV2NT |
058 | TT. GDTX Chợ Mới | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | KV2NT |
049 | THPT Hòa Bình | Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới | KV2NT |
047 | THPT Mỹ Hội Đông | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới | KV2NT |
034 | THPT Mỹ Hiệp | Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới | KV2NT |
033 | THPT Long Kiến | Xã Long Kiến, H. Chợ Mới | KV2NT |
032 | THPT Huznh Thị Hưởng | Xã Hội An, H. Chợ Mới | KV2NT |
031 | THPT Châu Văn Liêm | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới | KV2NT |
030 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới | KV2NT |
088 | TT GDNN-GDTX Chợ Mới | Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
084 | THPT Lương Văn Cù | Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
089 | TC Nghề Chợ Mới | TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG | KV2NT |
Huyện Châu Thành: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
093 | TT GDNN-GDTX Châu Thành | Ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG | KV2NT |
037 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành | KV2NT |
039 | THPT Vĩnh Bình | Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành | KV2NT |
053 | THPT Cần Đăng | Xã Cần Đăng, H. Châu Thành | KV1 |
063 | TTDN-GDTX Châu Thành | Ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành | KV2NT |
Huyện Thoại Sơn: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
090 | TT GDNN-GDTX Thoại Sơn | Ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG | KV2NT |
040 | THPT Nguyễn Văn Thoại | Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | KV2NT |
060 | TTDN-GDTX Thoại Sơn | Ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn | KV2NT |
044 | THPT Vọng Thê | TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn | KV1 |
048 | THPT Vĩnh Trạch | Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn | KV2NT |
041 | THPT Nguyễn Khuyến | Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn | KV2NT |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều