Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cà Mau năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Cà Mau năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Cà Mau. Mã tỉnh của Cà Mau là 61 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Cà Mau: Mã 61
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_61 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_61 | KV3 |
Thành phố Cà Mau: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | Phổ thông Dân tộc nội trú | Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV2, DTNT |
020 | THPT Nguyễn Việt Khái | Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
003 | THPT Tắc Vân | Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
017 | TTGDTX TP. Cà Mau | Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
002 | THPT Hồ Thị Kỷ | Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
052 | Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau | Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
015 | THPT Cà Mau | Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
016 | THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển | Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV2 |
030 | Phổ thông Hermann Gmeiner | Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
043 | TTGDNN TP. Cà Mau | Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
042 | THPT Lý Văn Lâm | Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
037 | THPT Thanh Bình Cà Mau | Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
041 | Trường TC Nghề Cà Mau | Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Thới Bình: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
028 | THPT Nguyễn Văn Nguyễn | Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
022 | TTGDTX Thới Bình | Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV1 |
044 | TTGDNN Thới Bình | Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV1 |
005 | THPT Lê Công Nhân | Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV1 |
004 | THPT Thới Bình | Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV1 |
053 | THPT Tân Bằng | Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện U Minh: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
006 | THPT U Minh | Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | KV1 |
031 | THPT Khánh Lâm | Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | KV1 |
040 | THPT Khánh An | Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | KV1 |
023 | TTGDTX U Minh | Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | KV1 |
045 | TTGDNN U Minh | Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Trần Văn Thời: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Trần Văn Thời | Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
039 | THPT Võ Thị Hồng | Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
021 | THPT Sông Đốc | Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
046 | TTGDNN Trần Văn Thời | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
018 | THPT Khánh Hưng | Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
008 | THPT Huỳnh Phi Hùng | Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
024 | TTGDTX Trần Văn Thời | Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Cái Nước: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | TTGDTX Cái Nước | Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Mai | Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
029 | THPT Phú Hưng | Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
011 | THPT Cái Nước | Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
047 | TTGDNN Cái Nước | Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Đầm Dơi: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | TTGDTX Đầm Dơi | Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | KV1 |
048 | TTGDNN Đầm Dơi | Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | KV1 |
034 | THPT Tân Đức | Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
010 | THPT Thái Thanh Hoà | Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | KV1 |
009 | THPT Đầm Dơi | Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Ngọc Hiển: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | TTGDNN Ngọc Hiển | Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
032 | TTGDTX Ngọc Hiển | Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
038 | THPT Ngọc Hiển | Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau | KV2N |
035 | THPT Viên An | Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau | KV1 |
Huyện Năm Căn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | TTGDNN Năm Căn | Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
027 | TTGDTX Năm Căn | Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
014 | THPT Phan Ngọc Hiển | Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
Huyện Phú Tân: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Phú Tân | Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau | KV1 |
051 | TTGDNN Phú Tân | Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
033 | TTGDTX Phú Tân | Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
013 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau | KV2NT |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác