Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Hà Giang năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Hà Giang năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Hà Giang. Mã tỉnh của Hà Giang là 05 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Hà Giang: Mã 05
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_05 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_05 | KV3 |
Thành Phố Hà Giang: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | GDTX - HN tỉnh Hà Giang | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
058 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
031 | GDTX Tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
014 | THPT Ngọc Hà | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | KV1 |
013 | THPT Lê Hồng Phong | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
054 | CĐSP Hà Giang | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
050 | CĐ Nghề Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | KV1 |
015 | PTDT Nội trú tỉnh | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1, DTNT |
012 | THPT Chuyên | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
Huyện Đồng Văn: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
032 | GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
064 | GDNN - GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
Huyện Mèo Vạc: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
065 | GDNN - GDTX Mèo Vạc | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | KV1 |
033 | GDTX Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
Huyện Yên Minh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | GDNN - GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
034 | GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
018 | THPT Yên Minh | TT. Yên Minh, H.Yên minh | KV1 |
059 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
051 | THPT Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | KV1 |
045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1, DTNT |
Huyện Quản Bạ: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | GDNN - GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
035 | GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
053 | THPT Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | KV1 |
019 | THPT Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | KV1 |
Huyện Vị Xuyên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | THCS&THPT Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
056 | THCS&THPT Tùng Bá | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | KV1 |
048 | THCS và THPT Linh Hồ | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | KV1 |
043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
036 | GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
021 | THPT Việt Lâm | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | KV1 |
020 | THPT Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | KV1 |
068 | GDNN - GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
Huyện Bắc Mê: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
022 | THPT Bắc Mê | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | KV1 |
069 | GDNN - GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
047 | THCS và THPT Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | KV1 |
Huyện Hoàng Su Phì: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
070 | GDNN - GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
061 | THCS&THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
041 | THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
038 | GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
Huyện Xín Mần: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | GDNN - GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
057 | THCS&THPT Xín Mần | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | KV1 |
039 | GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
049 | THCS và THPT Nà Chì | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | KV1 |
024 | THPT Xín Mần | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | KV1 |
Huyện Bắc Quang: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Tân Quang | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | KV1 |
029 | THPT Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | KV1 |
028 | THPT Hùng An | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | KV1 |
025 | THPT Việt Vinh | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1, DTNT |
016 | THPT Đồng Yên | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | KV1 |
052 | THPT Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | KV1 |
055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
072 | GDNN - GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
060 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
040 | GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
Huyện Quang Bình: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
042 | GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
073 | GDNN - GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
027 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác