Mã tỉnh Hà Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hà Giang
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Hà Giang năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Hà Giang.
Mã tỉnh Hà Giang (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hà Giang
Mã tỉnh Hà Giang là 05 còn Mã Huyện là từ 00 → 11 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Hà Giang: Mã 05
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_05 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_05 | KV3 |
Thành Phố Hà Giang: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
063 | GDTX - HN tỉnh Hà Giang | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
058 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
031 | GDTX Tỉnh | P. Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
014 | THPT Ngọc Hà | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | KV1 |
013 | THPT Lê Hồng Phong | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1 |
054 | CĐSP Hà Giang | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
050 | CĐ Nghề Hà Giang | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | KV1 |
015 | PTDT Nội trú tỉnh | P.Minh Khai, TP Hà Giang | KV1, DTNT |
012 | THPT Chuyên | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | KV1 |
Huyện Đồng Văn: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
032 | GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
064 | GDNN - GDTX Đồng Văn | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | KV1 |
Huyện Mèo Vạc: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
017 | THPT Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
065 | GDNN - GDTX Mèo Vạc | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | KV1 |
033 | GDTX Mèo Vạc | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | KV1 |
Huyện Yên Minh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | GDNN - GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
034 | GDTX Yên Minh | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
018 | THPT Yên Minh | TT. Yên Minh, H.Yên minh | KV1 |
059 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1 |
051 | THPT Mậu Duệ | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | KV1 |
045 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh | TT Yên Minh, H. Yên Minh | KV1, DTNT |
Huyện Quản Bạ: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
067 | GDNN - GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
035 | GDTX Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | KV1 |
053 | THPT Quyết Tiến | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | KV1 |
019 | THPT Quản Bạ | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | KV1 |
Huyện Vị Xuyên: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
062 | THCS&THPT Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
056 | THCS&THPT Tùng Bá | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | KV1 |
048 | THCS và THPT Linh Hồ | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | KV1 |
043 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | KV1 |
036 | GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
021 | THPT Việt Lâm | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | KV1 |
020 | THPT Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | KV1 |
068 | GDNN - GDTX Vị Xuyên | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | KV1 |
Huyện Bắc Mê: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
022 | THPT Bắc Mê | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | KV1 |
069 | GDNN - GDTX Bắc Mê | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | KV1 |
047 | THCS và THPT Minh Ngọc | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | KV1 |
Huyện Hoàng Su Phì: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
070 | GDNN - GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
061 | THCS&THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
041 | THPT Thông Nguyên | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
038 | GDTX Hoàng Su Phì | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | KV1 |
Huyện Xín Mần: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
071 | GDNN - GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
057 | THCS&THPT Xín Mần | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | KV1 |
039 | GDTX Xín Mần | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | KV1 |
049 | THCS và THPT Nà Chì | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | KV1 |
024 | THPT Xín Mần | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | KV1 |
Huyện Bắc Quang: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | THPT Tân Quang | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | KV1 |
029 | THPT Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | KV1 |
028 | THPT Hùng An | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | KV1 |
025 | THPT Việt Vinh | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
046 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1, DTNT |
016 | THPT Đồng Yên | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | KV1 |
052 | THPT Kim Ngọc | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | KV1 |
055 | Trung cấp Nghề Bắc Quang | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
072 | GDNN - GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
060 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
040 | GDTX Bắc Quang | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | KV1 |
Huyện Quang Bình: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
042 | GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
073 | GDNN - GDTX Quang Bình | TT. Yên Bình - H. Quang Bình | KV1 |
027 | THPT Xuân Giang | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều