Mã tỉnh Quảng Trị (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Quảng Trị
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Quảng Trị năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
Mã tỉnh Quảng Trị (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Quảng Trị
Mã tỉnh Quảng Trị là 32 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Quảng Trị: Mã 32
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_32 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_32 | KV3 |
Thành phố Đông Hà: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương | Đông Hà, Quảng Trị | KV2 |
000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Phường 1-TP. Đông Hà | KV2 |
063 | TC nghề Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà | KV2 |
051 | Trung tâm GDTX Đông Hà | Phường 1-Tp. Đông Hà | KV2 |
028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
027 | THPT Phan Châu Trinh | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
026 | THPT Lê Lợi | Phường 5- TP. Đông Hà | KV2 |
025 | THPT Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường 5-TP. Đông Hà | KV2 |
071 | Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà | Phường 1, TP. Đông Hà | KV2 |
Thị xã Quảng Trị: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
016 | THPT TX Quảng Trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
902 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
018 | THPT Nguyễn Huệ | Phường 1 - Thị xã Quảng Trị | KV2 |
017 | Phổ thông DTNT tỉnh | Phường1-Thị xã Quảng Trị | KV2, DTNT |
073 | Trung tâm GDNN-GDTX | TX. Quảng trị Phường1, TX. Quảng Trị | KV2 |
Huyện Vĩnh Linh: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
045 | THPT Nguyễn Công Trứ | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
044 | THPT Cửa Tùng | Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh | KV2NT |
076 | Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh | TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh | KV2NT |
058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
903 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
046 | THCS&THPT Bến Quan | TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh | KV1 |
043 | THPT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
067 | THPT Bến Hải | Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh | KV2NT |
Huyện Gio Linh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh | TT Gio Linh, H. Gio Linh | KV2NT |
055 | Trung tâm GDTX Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
904 | Phòng GD&ĐT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
039 | THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | KV1 |
040 | THPT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
041 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
Huyện Cam Lộ: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | THPT Lê Thế Hiếu | Xã Cam Chính-H. Cam Lộ | KV1 |
031 | THPT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
030 | THPT Tân Lâm | Xã Cam Thành-H. Cam Lộ | KV1 |
064 | THPT Chế Lan Viên | Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | KV2NT |
070 | Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ | TT Cam Lộ, H. Cam Lộ | KV2NT |
905 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
Huyện Triệu Phong: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
906 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
021 | THPT Chu Văn An | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
020 | THPT Triệu Phong | Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong | KV1 |
022 | THPT Vĩnh Định | Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong | KV2NT |
062 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | KV2NT |
074 | Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong | TT ái Tử, H. Triệu Phong | KV2NT |
054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
Huyện Hải Lăng: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
013 | THPT Trần Thị Tâm | Xã Hải Quế -H. Hải Lăng | KV2NT |
014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
907 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
072 | Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng | TT Hải Lăng, H. Hải Lăng | KV2NT |
052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
011 | THPT Bùi Dục Tài | Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng | KV2NT |
Huyện Hướng Hoá: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | THPT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá | KV1 |
059 | THPT Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá | KV1 |
048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
061 | THPT A Túc | Xã A Túc H. Hướng Hoá | KV1 |
034 | THPT Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
068 | Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá | TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá | KV1 |
908 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
Huyện Đakrông: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
060 | THPT Số 2 Đakrông | Xã Tà Rụt-H. Đakrông | KV1 |
069 | Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông | TT Krông Klang, H. Đakrông | KV1 |
037 | THPT Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | KV1 |
909 | Phòng GD&ĐT Đakrông | Xã Mò ó-H. Đakrông | KV1 |
049 | Trung tâm GDTX Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | KV1 |
Huyện đảo Cồn Cỏ: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | Huyện đảo Cồn Cỏ | Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều