Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Trị năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Quảng Trị năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Quảng Trị. Mã tỉnh của Quảng Trị là 32 còn Mã Huyện là từ 00 → 10 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Quảng Trị: Mã 32
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_32 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_32 | KV3 |
Thành phố Đông Hà: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
066 | TH, THCS và THPT Trưng Vương | Đông Hà, Quảng Trị | KV2 |
000 | Sở GD&ĐT Quảng Trị | Phường 1-TP. Đông Hà | KV2 |
063 | TC nghề Quảng Trị | Phường 5, TP Đông Hà | KV2 |
051 | Trung tâm GDTX Đông Hà | Phường 1-Tp. Đông Hà | KV2 |
028 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
027 | THPT Phan Châu Trinh | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
026 | THPT Lê Lợi | Phường 5- TP. Đông Hà | KV2 |
025 | THPT Đông Hà | Phường 1- TP. Đông Hà | KV2 |
024 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Phường 5-TP. Đông Hà | KV2 |
071 | Trung tâm GDNN-GDTX TP. Đông Hà | Phường 1, TP. Đông Hà | KV2 |
Thị xã Quảng Trị: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | Trung tâm GDTX TX Quảng trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
016 | THPT TX Quảng Trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
902 | Phòng GD&ĐT TX Quảng Trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
057 | Trung tâm KTTH-HN TX Quảng trị | Phường 1 -Thị xã Quảng Trị | KV2 |
018 | THPT Nguyễn Huệ | Phường 1 - Thị xã Quảng Trị | KV2 |
017 | Phổ thông DTNT tỉnh | Phường1-Thị xã Quảng Trị | KV2, DTNT |
073 | Trung tâm GDNN-GDTX | TX. Quảng trị Phường1, TX. Quảng Trị | KV2 |
Huyện Vĩnh Linh: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
045 | THPT Nguyễn Công Trứ | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
044 | THPT Cửa Tùng | Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh | KV2NT |
076 | Trung tâm GDNN-GDTX Vĩnh Linh | TT Hồ Xá, H. Vĩnh Linh | KV2NT |
058 | Trung tâm KTTH-HN Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
903 | Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
056 | Trung tâm GDTX Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
046 | THCS&THPT Bến Quan | TT Bến Quan-H.Vĩnh Linh | KV1 |
043 | THPT Vĩnh Linh | Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh | KV2NT |
067 | THPT Bến Hải | Xã Vĩnh Lâm, H. Vĩnh Linh | KV2NT |
Huyện Gio Linh: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
075 | Trung tâm GDNN-GDTX Gio Linh | TT Gio Linh, H. Gio Linh | KV2NT |
055 | Trung tâm GDTX Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
904 | Phòng GD&ĐT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
039 | THPT Cồn Tiên | Xã Hải Thái-H. Gio Linh | KV1 |
040 | THPT Gio Linh | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
041 | THPT Nguyễn Du | Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh | KV2NT |
Huyện Cam Lộ: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | THPT Lê Thế Hiếu | Xã Cam Chính-H. Cam Lộ | KV1 |
031 | THPT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
030 | THPT Tân Lâm | Xã Cam Thành-H. Cam Lộ | KV1 |
064 | THPT Chế Lan Viên | Xã Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị | KV2NT |
070 | Trung tâm GDNN-GDTX Cam Lộ | TT Cam Lộ, H. Cam Lộ | KV2NT |
905 | Phòng GD&ĐT Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
050 | Trung tâm GDTX Cam Lộ | Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ | KV2NT |
Huyện Triệu Phong: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
906 | Phòng GD&ĐT Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
021 | THPT Chu Văn An | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
020 | THPT Triệu Phong | Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong | KV1 |
022 | THPT Vĩnh Định | Xã Triệu Tài-H. Triệu Phong | KV2NT |
062 | THPT Nguyễn Hữu Thận | Triệu Đại, Triệu Phong, Quảng Trị | KV2NT |
074 | Trung tâm GDNN-GDTX Triệu Phong | TT ái Tử, H. Triệu Phong | KV2NT |
054 | Trung tâm GDTX Triệu Phong | Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong | KV2NT |
Huyện Hải Lăng: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Hải Lăng | Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
013 | THPT Trần Thị Tâm | Xã Hải Quế -H. Hải Lăng | KV2NT |
014 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
907 | Phòng GD&ĐT Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
072 | Trung tâm GDNN-GDTX Hải Lăng | TT Hải Lăng, H. Hải Lăng | KV2NT |
052 | Trung tâm GDTX Hải Lăng | Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng | KV2NT |
011 | THPT Bùi Dục Tài | Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng | KV2NT |
Huyện Hướng Hoá: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
035 | THPT Lao Bảo | Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá | KV1 |
059 | THPT Hướng Phùng | Xã Hướng Phùng-H. Hướng Hoá | KV1 |
048 | Trung tâm GDTX Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
061 | THPT A Túc | Xã A Túc H. Hướng Hoá | KV1 |
034 | THPT Hướng Hoá | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
068 | Trung tâm GDNN-GDTX Hướng Hoá | TT Khe Sanh, H. Hướng Hoá | KV1 |
908 | Phòng GD&ĐT Hướng Hóa | Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá | KV1 |
Huyện Đakrông: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
060 | THPT Số 2 Đakrông | Xã Tà Rụt-H. Đakrông | KV1 |
069 | Trung tâm GDNN-GDTX Đakrông | TT Krông Klang, H. Đakrông | KV1 |
037 | THPT Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | KV1 |
909 | Phòng GD&ĐT Đakrông | Xã Mò ó-H. Đakrông | KV1 |
049 | Trung tâm GDTX Đakrông | TT Krông Klang-H. Đakrông | KV1 |
Huyện đảo Cồn Cỏ: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
065 | Huyện đảo Cồn Cỏ | Đảo Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị | KV1 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác