Mã tỉnh Thừa Thiên Huế (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Bài viết cập nhật thông tin Mã tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2023 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế.
Mã tỉnh Thừa Thiên Huế (năm 2023 mới nhất) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT
Mã tỉnh của Thừa Thiên Huế là 33 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Thừa Thiên Huế: Mã 33
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_33 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_33 | KV3 |
Thành phố Huế: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
036 | THPT Chi Lăng | Ph. Phú Cát, TP Huế | KV2 |
038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | Ph. Vỹ Dạ, TP Huế | KV2 |
042 | THPT Cao Thắng | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
054 | TC Nghề số 10 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
056 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Ph. Tây Lộc, TP Huế | KV2 |
058 | TC Nghề Huế | Ph. Kim Long, TP Huế | KV2 |
064 | TTGDNN-GDTX TP Huế | 182 Phan Chu Trinh, Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | KV2 |
000 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
001 | THPT Chuyên Quốc Học | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
002 | THPT Hai Bà Trưng | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
003 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Thuận Thành, TP Huế | KV2 |
004 | THPT Gia Hội | Ph. Phú Hiệp, TP Huế | KV2 |
005 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | KV2 |
007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
009 | TT GDTX TP Huế | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | KV2 |
010 | Khối chuyên ĐHKH Huế | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
048 | TH VHNT Thừa Thiên Huế | Ph. Thuận Thành , TP Huế | KV2 |
052 | CĐ Nghề Du lịch Huế | Ph. Phú Hội, TP Huế | KV2 |
025 | THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh | Ph. Phường Đúc, TP Huế | KV1, DTNT |
028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
029 | THPT Đặng Trần Côn | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | KV2 |
032 | TC Phật Học Huế | Ph. Trường An, TP Huế | KV2 |
033 | Học viện Âm nhạc Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
034 | CĐ Công nghiệp Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
Huyện Phong Điền: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
059 | TTGDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
065 | TTGDNN-GDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Phong An, H. Phong Điền | KV2NT |
053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Xã Phong An, H. Phong Điền | KV2NT |
011 | THPT Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
012 | THPT Tam Giang | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | KV2NT |
037 | THPT Trần Văn Kỷ | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | KV1 |
Huyện Quảng Điền: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | TC Nghề Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
008 | THPT Hoá Châu | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | KV1 |
049 | TTGDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
066 | TTGDNN-GDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
044 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | KV1 |
THị xã Hương Trà: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
060 | TTGDTX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
041 | THPT Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
030 | THPT Bình Điền | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | KV1 |
027 | THPT Hương Vinh | Xã Hương Vinh, TX Hương Trà | KV2 |
015 | THPT Đặng Huy Trứ | Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà | KV2 |
067 | TTGDNN-GDTX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
Huyện Phú Vang: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
047 | THPT Hà Trung | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | KV1 |
017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | TT Phú Đa, H. Phú Vang | KV2NT |
016 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | KV2NT |
031 | THPT Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | KV1 |
050 | TTGDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | KV1 |
006 | Phổ thông Huế Star | Xã Phú Thượng H. Phú Vang | KV2NT |
068 | TTGDNN-GDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | KV1 |
035 | THPT Thuận An | TT Thuận An, H. Phú Vang | KV2NT |
Thị xã Hương Thủy: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
055 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy | KV2 |
069 | TTGDNN-GDTX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | KV2 |
019 | THPT Phú Bài | Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | KV2 |
018 | THPT Hương Thủy | Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | KV2 |
051 | TTGDTX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | KV2 |
046 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ | KV2 |
Huyện Phú Lộc: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
026 | THPT Thừa Lưu | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | KV2NT |
045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | KV2NT |
022 | THPT Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
021 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | KV1 |
020 | THPT An Lương Đông | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | KV2NT |
061 | TTGDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
070 | TTGDNN-GDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
Huyện Nam Đông: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
023 | THPT Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | KV1 |
071 | TTGDNN-GDTX Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | KV1 |
062 | TTGDTX Nam Đông | TT Khe Tre, H. Nam Đông | KV1 |
043 | THPT Hương Giang | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | KV1 |
Huyện A Lưới: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
040 | THPT Hồng Vân | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | KV1 |
024 | THPT A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | KV1 |
072 | TTGDNN-GDTX A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | KV1 |
039 | THPT Hương Lâm | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | KV1 |
063 | TTGDTX A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | KV1 |
Săn SALE shopee tháng 9:
- Đồ dùng học tập giá rẻ
- Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
- Tsubaki 199k/3 chai
- L'Oreal mua 1 tặng 3