Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Trà Vinh năm 2021
Mã tỉnh, Mã huyện, Mã trường phổ thông tỉnh Trà Vinh năm 2021
Dưới đây là thông tin về Mã tỉnh - Mã huyện - Mã trường - Mã Xã, phường cũng như Khu vực của từng trường phổ thông trên địa bàn tỉnh Trà Vinh. Mã tỉnh của Trà Vinh là 58 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào Hiển thị để xem chi tiết.
Tỉnh Trà Vinh: Mã 58
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_58 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_58 | KV3 |
Thành phố Trà Vinh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành | Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
047 | Trường Trung cấp Pali Khmer | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
017 | THPT Thành Phố Trà Vinh | Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
011 | Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu | KV1, DTNT |
016 | Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
001 | THPT Phạm Thái Bường | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
043 | Trường Thực Hành Sư Phạm | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
039 | Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | Xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Càng Long: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Nguyễn Văn Hai | Xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
014 | THPT Hồ Thị Nhâm | Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
015 | THPT Dương Háo Học | Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
020 | THPT Bùi Hữu Nghĩa | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
002 | THPT Nguyễn Đáng | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
013 | Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
048 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
Huyện Cầu Kè: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Cầu Kè | Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
036 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè | Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
051 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè | Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
025 | THPT Phong Phú | Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
035 | THPT Tam Ngãi | Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Tiểu Cần: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
031 | THPT Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
019 | THPT Cầu Quan | Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
028 | Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
005 | THPT Tiểu Cần | Xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Châu Thành: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
040 | Trường THPT Lương Hòa A | Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
030 | THPT Hòa Lợi | Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
027 | Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
021 | THPT Hòa Minh | Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
006 | THPT Vũ Đình Liệu | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Trà Cú: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú | Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu | KV1, DTNT |
008 | THPT Đại An | Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
007 | THPT Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
024 | THPT Hàm Giang | Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
026 | THPT Tập Sơn | Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
018 | THPT Long Hiệp | Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
038 | Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Cầu Ngang: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | THPT Dương Quang Đông | Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
052 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang | Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
023 | THPT Cầu Ngang B | Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
022 | THPT Cầu Ngang A | Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
032 | THPT Nhị Trường | Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
037 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang | Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Duyên Hải: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Long Khánh | TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
045 | THPT Long Hữu | Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
046 | Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải | Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
033 | THPT Đôn Châu | Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
044 | THPT Duyên Hải | Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
Thị Xã Duyên Hải: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Duyên Hải | Phường 1, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
034 | THPT Long Hữu | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
042 | Trung tâm GDTX - DN thị Xã Duyên Hải | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
053 | Trung tâm GDNN - GDTX thị Xã Duyên Hải | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
Ngân hàng trắc nghiệm miễn phí ôn thi THPT Quốc Gia tại khoahoc.vietjack.com
- Hơn 75.000 câu trắc nghiệm Toán có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Hóa có đáp án chi tiết
- Gần 40.000 câu trắc nghiệm Vật lý có đáp án
- Hơn 50.000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh có đáp án
- Kho trắc nghiệm các môn khác