Mã tỉnh Trà Vinh (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Trà Vinh
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Trà Vinh năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Trà Vinh.
Mã tỉnh Trà Vinh (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Trà Vinh
Mã tỉnh Trà Vinh là 58 còn Mã Huyện là từ 00 → 09 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Trà Vinh: Mã 58
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_58 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_58 | KV3 |
Thành phố Trà Vinh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành | Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
047 | Trường Trung cấp Pali Khmer | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
017 | THPT Thành Phố Trà Vinh | Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
011 | Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu | KV1, DTNT |
016 | Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
001 | THPT Phạm Thái Bường | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
043 | Trường Thực Hành Sư Phạm | Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
039 | Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | Xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Càng Long: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
003 | THPT Nguyễn Văn Hai | Xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
014 | THPT Hồ Thị Nhâm | Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
015 | THPT Dương Háo Học | Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
020 | THPT Bùi Hữu Nghĩa | Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
002 | THPT Nguyễn Đáng | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
013 | Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
048 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Càng Long | Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
Huyện Cầu Kè: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
004 | THPT Cầu Kè | Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
036 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè | Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
051 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Kè | Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
025 | THPT Phong Phú | Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
035 | THPT Tam Ngãi | Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Tiểu Cần: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
031 | THPT Hiếu Tử | Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
019 | THPT Cầu Quan | Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
028 | Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần | TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
005 | THPT Tiểu Cần | Xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Châu Thành: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
049 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
040 | Trường THPT Lương Hòa A | Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
030 | THPT Hòa Lợi | Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
027 | Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
021 | THPT Hòa Minh | Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
006 | THPT Vũ Đình Liệu | Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Trà Cú: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
041 | THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú | Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh, hưởng ưu tiên theo hộ khẩu | KV1, DTNT |
008 | THPT Đại An | Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
007 | THPT Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
024 | THPT Hàm Giang | Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
026 | THPT Tập Sơn | Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
018 | THPT Long Hiệp | Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
038 | Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú | Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Cầu Ngang: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | THPT Dương Quang Đông | Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
052 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Cầu Ngang | Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
023 | THPT Cầu Ngang B | Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
022 | THPT Cầu Ngang A | Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
032 | THPT Nhị Trường | Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
037 | Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang | Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
Huyện Duyên Hải: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
029 | THPT Long Khánh | TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
045 | THPT Long Hữu | Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
046 | Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải | Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
033 | THPT Đôn Châu | Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV1 |
044 | THPT Duyên Hải | Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2NT |
Thị Xã Duyên Hải: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
010 | THPT Duyên Hải | Phường 1, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
034 | THPT Long Hữu | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
042 | Trung tâm GDTX - DN thị Xã Duyên Hải | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
053 | Trung tâm GDNN - GDTX thị Xã Duyên Hải | Phường 2, thị Xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh | KV2 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều