Mã tỉnh Hà Tĩnh (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hà Tĩnh
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Hà Tĩnh năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh.
Mã tỉnh Hà Tĩnh (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Hà Tĩnh
Mã tỉnh Hà Tĩnh là 30 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Hà Tĩnh: Mã 30
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_30 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_30 | KV3 |
Thành phố Hà Tĩnh: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
011 | THPT ISCHOOL Hà Tĩnh | Khối Phố Trung Lân, Đường Nguyễn Du, Phường Thạch Quý, TP Hà Tĩnh | KV2 |
000 | Sở GDDT Hà Tĩnh | Số 105, đường Phan Đình Phùng, Phường Tân Giang, TP Hà Tĩnh | KV2 |
009 | Trung tâm BDNVSP và GDTX tỉnh Hà Tĩnh | Số 8, ngõ 24, Đường Nguyễn Công Trứ, TP Hà Tĩnh | KV2 |
010 | THPT Phan Đình Phùng | Số 65, Đường Phan Đình Phùng, TP Hà Tĩnh | KV2 |
052 | Trung tâm DN- HN và GDTX TP Hà Tĩnh | Phường Thạch Linh, TP Hà Tĩnh | KV2 |
040 | THPT Chuyên Hà Tĩnh | Đường Hà Hoàng, Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh | KV2 |
058 | THPT Thành Sen | Xã Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh | KV2 |
061 | Cao đẳng nghề Việt Đức Hà Tĩnh | Số 371, đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Du, thành phố Hà Tĩnh | KV2 |
060 | Trung cấp Nghề Hà Tĩnh | Số 454 Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh, Tĩnh Hà Tĩnh | KV2 |
059 | Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh | KM 509 + 500 - QL 1A. Xóm Thanh Phú Xã Thạch Trung - TP Hà Tĩnh | KV2 |
Thị xã Hồng Lĩnh: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | Trung cấp Kỹ nghệ Hà Tĩnh | Phường Đậu Liêu, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2 |
051 | THPT Hồng Lam | Tổ Dân phố 8 - Phường Bắc Hồng -Thị xã Hồng Lĩnh - Tĩnh Hà Tĩnh | KV2 |
035 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hồng Lĩnh | Phường Nam Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2 |
036 | THPT Hồng Lĩnh | Số 04, đường Ngô Đức Kế, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2 |
Huyện Hương Sơn: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
025 | THPT Dân lập Nguyễn Khắc Viện | Xã Sơn Bằng, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
024 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Sơn | Khối 8, Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
026 | THPT Hương Sơn | Thị trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
029 | THPT Cao Thắng | Xã Sơn Tây, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
027 | THPT Lê Hữu Trác | Xã Sơn Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
028 | THPT Lý Chính Thắng | Xã Sơn Hòa, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
Huyện Đức Thọ: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
032 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Thị trấn Đức Thọ, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
034 | THPT Đức Thọ | Xã Đức Lạng, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
031 | THPT Lê Hồng Phong | Xã Bùi Xá, Huyện Đức Thọ, Tinh Hà Tĩnh | KV2NT |
033 | THPT Trần Phú | Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
030 | Trung tâm DN-HN và GDTX Đức Thọ | Thôn Châu Lĩnh - Xã Tùng Ảnh - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
Huyện Nghi Xuân: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
050 | THPT Nghi Xuân | Xã Cổ Đạm, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
039 | THPT Nguyễn Công Trứ | Khối 5, Thị trấn Xuân An, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
037 | Trung tâm DN-HN và GDTX Nghi Xuân | Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
038 | THPT Nguyễn Du | Xã Tiên Điền, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
064 | THPT Bán công Nghi Xuân | Xã Xuân Giang, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
Huyện Can Lộc: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
015 | Trung tâm DN-HN và GDTX Can Lộc | Số 122, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
016 | THPT Can Lộc | Xã Trường Lộc, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
017 | THPT Đồng Lộc | Xã Đồng Lộc, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh | KV2NT |
018 | THPT Nghèn | Số 78, Đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
042 | THPT Dân lập Can Lộc | Khối 6A, đường Nguyễn Thiếp, Thị trấn Nghèn, Huyện Can Lộc, Tĩnh Hà Tĩnh | KV2NT |
Huyện Hương Khê: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
022 | THPT Hàm Nghi | Xóm 4, Xã Phúc Đồng, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
055 | THPT Gia Phố | Xóm 8, Xã Gia Phố, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
020 | Trung tâm DN-HN và GDTX Hương Khê | Xã Hương Bình, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
063 | THCS và THPT Dân tộc nội trú Hà Tĩnh | Số 348 đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Hà Tĩnh | KV1, DTNT |
021 | THPT Hương Khê | Số 344, đường Trần Phú, Thị trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
023 | THPT Phúc Trạch | Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
Huyện Thạch Hà: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
012 | Trung tâm DN-HN và GDTX Thạch Hà | Tổ dân phố 9, Thị trấn Thạch Hà, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
013 | THPT Lý Tự Trọng | Tổ dân phố 9 Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
049 | THPT Mai Kính | Xã Việt Xuyên, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
014 | THPT Nguyễn Trung Thiên | Xã Thạch Khê, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh | KV2NT |
041 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
Huyện Cẩm Xuyên: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
007 | THPT Cẩm Bình | Thôn Tân An, Xã Cẩm Bình, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
008 | THPT Hà Huy Tập | Xã Cẩm Sơn, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
071 | THPT Nguyễn Đình Liễn (cũ) | Xã Cẩm Huy, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
053 | THPT Nguyễn Đình Liễn | Xã Cẩm Dương, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
043 | THPT Phan Đình Giót | Tổ dân phố 16, Thị trấn Cẩm Xuyên, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
005 | Trung tâm DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên | Xã Cẩm Quan, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
006 | THPT Cẩm Xuyên | Thôn 5, Xã Cẩm Thăng, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
Huyện Kỳ Anh: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
044 | THPT Nguyễn Thị Bích Châu | Xã Kỳ Thư, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
003 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Kỳ Phong, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
004 | THPT Kỳ Lâm | Xã Kỳ Lâm, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
Huyện Vũ Quang: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
056 | THPT Cù Huy Cận | Xã Đức Lĩnh, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
046 | THPT Vũ Quang | Tổ dân phố 4, Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
047 | Trung tâm DN-HN và GDTX Vũ Quang | Thị trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
Huyện Lộc Hà: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
019 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Xóm Bắc Sơn, Xã Phù Lưu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
045 | THPT Mai Thúc Loan | Xã Thạch Châu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
048 | THPT Nguyễn Đổng Chi | Xã ích Hậu, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
062 | Trung tâm DN-HN và GDTX Lộc Hà | Xã Thạch Bằng, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh | KV1 |
Thị xã Kỳ Anh: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
074 | Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh (cũ) | Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2N |
073 | THPT Kỳ Anh (Cũ) | Thị trấn Kỳ Anh, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
065 | Cao đẳng Nghề công nghệ Hà Tĩnh | Km 571, Quốc lộ 1A – Phường Kỳ Trinh – Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | KV1 |
001 | Trung tâm DN-HN và GDTX Kỳ Anh | Tổ dân phố 3, Phường Sông Trí, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2 |
072 | THPT Lê Quảng Chí (cũ 2) | Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2NT |
002 | THPT Kỳ Anh | Phường Sông Trí - Thị Xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh | KV2 |
054 | THPT Lê Quảng Chí | Phường Kỳ Long, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh | KV2 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều