Mã tỉnh Phú Thọ (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Phú Thọ
Bài viết tra cứu Mã tỉnh Phú Thọ năm 2024 mới nhất gồm đầy đủ thông tin về mã tỉnh (thành phố), mã quận (huyện), mã xã (phường), mã trường THPT trên địa bàn tỉnh Phú Thọ.
Mã tỉnh Phú Thọ (năm 2024) | Mã TP, quận (huyện), xã (phường), trường THPT Phú Thọ
Mã tỉnh Phú Thọ là 15 còn Mã Huyện là từ 00 → 13 được sắp xếp theo thứ tự tăng dần. Trong đó, DTNT = Dân tộc nội trú. Bạn vào từng mục quận/huyện để xem chi tiết về mã trường THPT.
Tỉnh Phú Thọ: Mã 15
Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:
Mã Quận huyện | Tên Quận Huyện | Mã trường | Tên trường | Khu vực |
---|---|---|---|---|
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 900 | Quân nhân, Công an_15 | KV3 |
00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 800 | Học ở nước ngoài_15 | KV3 |
Thành Phố Việt Trì: Mã 01
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
009 | Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | KV2 |
007 | Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì | Phường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì | KV2 |
008 | Trường THPT Trần Phú | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | KV2 |
063 | Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | KV2 |
060 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | KV2 |
088 | Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ | Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì | KV2 |
087 | Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì | KV2 |
077 | Trường THPT Dân lập Vân Phú | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | KV2 |
076 | Trường THPT Dân lập Âu cơ | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | KV2 |
075 | Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | KV2 |
073 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | KV2 |
071 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | KV2 |
070 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | KV2 |
069 | Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ | Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì | KV2 |
068 | Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | KV2 |
066 | Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì | KV2 |
006 | Trường THPT Vũ Thê Lang | Phường Tân Dân, TP. Việt Trì | KV2 |
005 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | KV2 |
004 | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì | Phường Vân Phú, TP. Việt Trì | KV2 |
003 | Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | KV2 |
002 | Trường THPT Việt Trì | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | KV2 |
001 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | Phường Tân Dân, TP. Viêt Trì | KV2 |
Thị xã Phú Thọ: Mã 02
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
061 | Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ | KV2 |
013 | Trường THPT Trường Thịnh | Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ | KV2 |
011 | Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | KV2, DTNT |
010 | Trường THPT Hùng Vương | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | KV2 |
012 | Trường THPT Thị xã Phú Thọ | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | KV2 |
065 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | KV2 |
078 | Trường THPT Bán Công Hùng Vương | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | KV2 |
074 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ | KV2 |
014 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | KV2 |
Huyện Đoan Hùng: Mã 03
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
018 | Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | KV1 |
016 | Trường THPT Chân Mộng | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng | KV1 |
017 | Trường THPT Quế Lâm | Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng | KV1 |
015 | Trường THPT Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | KV1 |
079 | Trường THPT Bán Công Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | KV1 |
Huyện Thanh Ba: Mã 04
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
080 | Trường THPT Bán Công Thanh Ba | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | KV1 |
019 | Trường THPT Thanh Ba | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | KV1 |
020 | Trường THPT Yển Khê | Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba | KV1 |
062 | Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | KV1 |
021 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | KV1 |
Huyện Hạ Hoà: Mã 05
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
022 | Trường THPT Hạ Hoà | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | KV1 |
023 | Trường THPT Vĩnh Chân | Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà | KV1 |
024 | Trường THPT Xuân Áng | Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hoà | KV1 |
026 | Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | KV1 |
025 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | KV1 |
Huyện Cẩm Khê: Mã 06
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
030 | Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | KV1 |
029 | Trường THPT Phương Xá | Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê | KV2NT |
028 | Trường THPT Hiền Đa | Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê | KV2NT |
027 | Trường THPT Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | KV1 |
081 | Trường THPT Bán Công Cẩm Khê | Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê | KV1 |
Huyện Yên Lập: Mã 07
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
033 | Trường THPT Minh Hoà | Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập | KV1 |
032 | Trường THPT Lương Sơn | Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập | KV1 |
034 | Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | KV1 |
031 | Trường THPT Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | KV1 |
Huyện Thanh Sơn: Mã 08
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
037 | Trường THPT Hương Cần | Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn | KV1 |
038 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | KV1 |
067 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | KV1, DTNT |
082 | Trường THPT Bán Công Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn | KV1 |
035 | Trường THPT Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | KV1 |
036 | Trường THPT Văn Miếu | Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn | KV1 |
Huyện Phù Ninh: Mã 09
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
039 | Trường THPT Phù Ninh | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | KV1 |
040 | Trường THPT Tử Đà | Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh | KV2NT |
041 | Trường THPT Trung Giáp | Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh | KV1 |
064 | Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV1 |
043 | Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV1 |
083 | Trường THPT Bán Công Phù Ninh | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | KV1 |
084 | Trường THPT Phan Đăng Lưu | Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh | KV1 |
042 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV1 |
Huyện Lâm Thao: Mã 10
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
072 | Trường ĐH Công nghiệp Việt trì | Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao | KV1 |
085 | Trường THPT Bán Công Phong Châu | Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao | KV1 |
044 | Trường THPT Long Châu Sa | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | KV2NT |
048 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | KV1 |
046 | Trường THPT Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | KV2NT |
047 | Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | KV2NT |
045 | Trường THPT Phong Châu | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | KV1 |
Huyện Tam Nông: Mã 11
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
051 | Trường THPT Hưng Hoá | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | KV1 |
086 | Trường THPT Bán Công Tam Nông | Xã Hương Nộn, H. Tam Nông | KV1 |
052 | Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | KV1 |
049 | Trường THPT Tam Nông | Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông | KV1 |
050 | Trường THPT Mỹ Văn | Xã Tứ Mỹ, huyện Tam Nông | KV1 |
Huyện Thanh Thuỷ: Mã 12
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
053 | Trường THPT Thanh Thuỷ | Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ | KV1 |
054 | Trường THPT Trung Nghĩa | Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ | KV1 |
055 | Trường THPT Tản Đà | Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ | KV1 |
056 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ | Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ | KV1 |
Huyện Tân Sơn: Mã 13
Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
---|---|---|---|
057 | Trường THPT Minh Đài | Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn | KV1 |
058 | Trường THPT Thạch Kiệt | Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn | KV1 |
059 | Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn | Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn | KV1 |
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều